Điều kiện hoạt động | Indoor |
Cảm biến hình ảnh |
Type 1/2.3 (1/2.3 inch) single-plate CMOS sensor Total pixels: approx. 21.14 megapixels Effective pixels: approx. 8.29 megapixels (3840 x 2160) |
Ống kính |
f=3.67 – 73.4 mm, F/1.8 – 2.8, 8-bladed circular aperture 35mm equivalent focal length: [Frame Frequency 29.97/25.00/23.98 Hz] Approx. 29.3 (W) – 601 mm (T) [Frame Frequency 59.94/50.00 Hz] Approx. 30.5 (W) – 627 mm (T) |
Zoom |
Optical: 20x Digital: 20x |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 1 cm (0.39 in.) at full wide angle, 60 cm (2.0 ft.) throughout the zoom range |
Góc ngắm |
[Frame Frequency 29.97/25.00/23.98 Hz] Horizontal: 65.6° (W) – 3.6° (T) Vertical: 39.8° (W) – 2.0° (T) [Frame Frequency 59.94/50.00 Hz] Horizontal: 63.5° (W) – 3.4° (T) Vertical: 38.4° (W) – 1.9° (T) |
Tốc độ màn trập |
1/6 – 1/2000 sec. (specific values depend on the frame frequency and frame rate) |
Cửa điều sáng | Manual/Automatic aperture |
Độ nhạy sáng | 0.0 dB – 36 dB |
Bộ lọc ND | Built-in (1/8 at maximum, gradation ND), motor operated |
Cân bằng trắng |
AUTO (AWB), Set A, Set B, preset settings (daylight: 5,600 K*, tungsten lamp: 3,200 K*), colour temperature setting (2,000 K – 15,000 K), Manual *Colour temperatures are given for reference purposes only. Colour temperature and colour compensation (CC) adjustment available for all settings except custom white balance and AWB. |
Lấy nét |
Focus mode: Manual, Continuous AF, Face AF, Tracking AF type: Hybrid AF, Contrast AF |
Gamma | Normal 1 (Standard), Normal 3 (BT.709) |
Bộ ổn định hình ảnh | Optical-shift |
Độ sáng tối thiểu của chủ thể | Approx. 1.5 lux (shutter speed 1/30 sec., frame frequency 59.94 Hz, (P (Programmed AE) Shooting Mode), (Auto Slow Shutter On) |
Chức năng xoay, nghiêng, phóng to |
Pan Range: Horizontal ±170° Pan Speed: 0.2° – 300°/sec. Tilt Range: Vertical -30° – +100° Pan Speed: 0.2° – 180°/sec. |
Chụp ảnh hồng ngoại | - |
SDI |
3G SDI 1920 x 1080: 59.94P/59.94i, 50.00P/50.00i/25.00P, 29.97P/23.98P (4:2:2 10 bit) 1280 x 720: 59.94P, 50.00P (4:2:2 10 bit) *Same video format required for SDI and HDMI (cannot select different formats for SDI and HDMI) *When 3840 x 2160 is selected for HDMI, video will not be outputted to SDI. |
HDMI |
3840 x 2160: 29.97P, 25.00P, 23.98P (4:2:2 10 bit) 1920 x 1080: 59.94P/59.94i, 50.00P/50.00i/25.00P, 29.97P/23.98P (4:2:2 10 bit) 1280 x 720: 59.94P, 50.00P (4:2:2 10 bit) *Same video format required for SDI and HDMI (cannot select different formats for SDI and HDMI) |
IP |
Frame frequency 59.94 Hz 1920 x 1080: 59.94fps, 29.97fps, 14.99fps, 5.00fps (4:2:0 8 bit) 1280 x 720: 59.94fps, 29.97fps, 14.99fps, 5.00fps (4:2:0 8 bit) 640 x 360: 59.94fps, 29.97fps, 14.99fps, 5.00fps (4:2:0 8 bit) Frame frequency: 29.97 Hz 3840 x 2160: 29.97fps, 14.99fps, 5.00fps (4:2:0 8 bit) 1920 x 1080: 29.97fps, 14.99fps, 5.00fps (4:2:0 8 bit) 1280 x 720: 29.97fps, 14.99fps, 5.00fps (4:2:0 8 bit) 640 x 360: 29.97fps, 14.99fps, 5.00fps (4:2:0 8 bit) Frame Frequency: 50.00 Hz 1920 x 1080: 50.00 fps, 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit) 1280 x 720: 50.00 fps, 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit) 640 x 360: 50.00 fps, 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit) Frame Frequency: 25.00 Hz 3840 x 2160: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit) 1920 x 1080: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit) 1280 x 720: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit) 640 x 360: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps (4:2:0 8 bit) Frame frequency 23.98 Hz 3840 x 2160: 23.98fps, 11.99fps, 5.99fps (4:2:0 8 bit) 1920 x 1080: 23.98fps, 11.99fps, 5.99fps (4:2:0 8 bit) 1280 x 720: 23.98fps, 11.99fps, 5.99fps (4:2:0 8 bit) 640 x 360: 23.98fps, 11.99fps, 5.99fps (4:2:0 8 bit) - Depending on the selected frame frequency, JPEG is fixed to one pattern (fixed format, cannot be selected) Resolution: 1280 x 720 59.94/29.97 Hz: 14.99 fps 50.00/25.00 Hz: 12.50 fps 23.98 Hz: 11.99 fps |
USB |
Motion JPEG: 1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 360 59.94 Hz: 30.00 fps, 15.00 fps, 5.00 fps 50.00 Hz: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps YUV: 640 x 360 59.94 Hz: 30.00 fps, 15.00 fps, 5.00 fps 50.00 Hz: 25.00 fps, 12.50 fps, 5.00 fps |
Giao thức được hỗ trợ | Protocol: XC Protocol, RTSP/RTP, NDI|HX, RTMP/RTMPS, Standard Communication (Serial), Standard Communication (IP), FreeD, SRT |
Cài đặt sẵn | Number of presets: Max. 100 (including home position) |
Điều khiển truyền thông | LAN, Wi-Fi, Serial, IR, USB |
Cổng mạng | LAN x 1, RJ45, 1000Base-T |
Cổng ra SDI |
3G-SDI OUT Terminal BNC jack (output only) x 1, 0.8 Vp-p/75 Ω, unbalanced SMPTE 424, SMPTE 425, SMPTE ST 299-2 compliant Embedded audio, Time code (VITC/LTC) |
Cổng mã thời gian | - |
Cổng Gen-Lock | - |
Cổng ra HDMI | HDMI connector x 1, output only |
Cổng RS-422 | RJ45 connector x 1 |
Cổng micrô |
ϕ3.5 mm stereo mini jack (unbalanced, plug-in power supported) Sensitivity (MIC): -72 dBV (Manual volume center, full scale -18 dB)/1 kΩ or more/Att.: 20 dB Sensitivity (LINE): -10 dBV (Manual volume center, full scale -18 dB)/1 kΩ or more Supply Voltage: 2.4 V DC (Bias resistance: 2.2 kΩ) |
Cổng đầu vào 1/đầu vào 2 | - |
Cổng kết nối thiết bị ngoại vi vào/ra | - |
Cổng USB | Type-C (USB 3.0) x 1 |
Môi trường hoạt động/bảo quản | Temperature: 0°C – +40°C (+32°F – +104°F) Humidity: 10% – 90% (without condensation) |
Nguồn cấp |
PoE: PoE+ power supply via LAN connector (IEEE802.3at compliant) – PoE cannot be used External power source: 24V DC (using included AC adaptor) |
Mức tiêu thụ điện |
PoE+ Input: Approx. 16.2W* max. (body only) DC Input: Approx. 15.0W max. (body only) *Class 4 (25.5 W required) for power supply devices |
Độ yên lặng | NC35 or lower |
Kích thước (R x C x S) | Approx. 154 x 178 x 164 mm (6.06 x 7.01 x 6.46 in.) (excluding protrusions) |
Trọng lượng | Approx. 2.2 kg (4.86 lb.) (body only) |
Bộ điều khiển được hỗ trợ |
Hardware: RC-IP100, RC-IP1000 Software: Remote Camera Control Application, Search Tool |
Tốc độ gió tối đa chịu được | - |
Cần gạt | - |
Chống bụi/Chống nước | - |
Thông số kỹ thuật và tình trạng sẵn hàng có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Trọng lượng và kích thước chỉ là các giá trị xấp xỉ.