Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF AF chụp liên tục, Servo AF
Lựa chọn điểm AF -
Số Điểm Hệ Thống AF -
Built-in Flash
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) 1
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) 7.2
Zoom Số 4x
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 99.6 x 58.0 x 22.8
Hệ Thống Truyền Động -
ISO Hiệu Dụng 80 - 3200
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 20.2
Bù Phơi Sáng ±2 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop
Chế Độ Đèn Flash Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) 25 - 300mm (12x)
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét -
Độ Phân Giải Hình Ảnh 4:3 5184 x 3888(L) 3648 x 2736(M1) 2048 x 1536(M2) 2592 x 1944(M) 640 x 480(S)
Image Stablizer Kiểu dịch chuyển ống kính
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 461000
Lấy Nét Thủ Công KHÔNG
Loại Thẻ Nhớ SD, SDHC, SDXC
Chế Độ Đo Sáng Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm
Định Dạng Phim MP4
Zoom Quang 12x
Công Suất Tùy Chọn -
Kết Nối Ngoại Vi -
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 4+
Kích Thước Cảm Biến 1/2.3"
Chế Độ Chụp Tự động, Lai-Tự Động, Chụp Sáng Tạo, P, Chân dung, Cửa Trập Thông Minh, Chụp Liên Tục Tốc Độ Cao, Cảnh Đêm Cầm Tay, Thiếu Sáng, Hiệu Ứng Mắt Cá, Hiệu Ứng Ảnh Nhỏ, Hiệu Ứng Máy Ảnh Đồ Chơi, Đơn sắc, Siêu Sống Động, Hiệu Ứng Áp Phích, Tuyết, Pháo hoa, Phơi Sáng Lâu
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) 15 - 1/2000
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn Bộ pin NB-11LH
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) -
Loại Kính Ngắm -
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 147
Cân Bằng Trắng Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, tùy chọn
X-sync (giây) -