Chế Độ AF | One-Shot AF, Servo AF / Movie Servo AF |
Lựa chọn điểm AF | Face+Tracking AF, Spot AF, 1-point AF, Zone AF |
Số Điểm Hệ Thống AF | Up to 143 AF frame zones |
Built-in Flash | Available |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) |
20 (AF, f=18mm) 15 (MF, f=18mm) |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) |
Electronic 1st curtain: One-Shot AF: 6.5 Servo AF: 3.5 |
Zoom Số | - |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 116.3 × 85.5 × 101.3 |
Hệ Thống Truyền Động | Leadscrew-type STM |
ISO Hiệu Dụng |
Stills: 100–12,800 (H:25,600) Movie (Full HD): 100–12,800(H:25,600) Movie (4K):100–6,400 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng |
±3 stops in 1/3-stop increments AEB: ±2 stops in 1/3-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II flash metering / Manual flash |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 29-72mm |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 6 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | "6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW), 3984×2656 (JPEG M), 2976×1984 (JPEG S1), 2400×1600 (JPEG S2) " |
Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) | No |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1.04 million |
Lấy Nét Thủ Công | Yes |
Loại Thẻ Nhớ |
Single Card Slot (SD, SDHC*, SDXC*) *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng |
Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative, Center-weighted average |
Chống rung kỹ thuật số khi quay phim | Yes |
Định Dạng Phim | MP4 |
Chống rung quang học | Yes |
Zoom Quang | 2.5x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) |
Kết Nối Ngoại Vi |
USB Type-C (Hi-Speed USB (USB 2.0) equivalent External microphone IN Terminal HDMI micro (Type D) Remote control Terminal(E3) Accessory shoe |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C CMOS |
Chế Độ Chụp |
Stills : A+/Hybrid Auto/Special scene mode/Creative filters/P/Tv/Av/M Movies : Movie auto exposure/Movie manual exposure |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) |
Stills: Electronic 1st-curtain: 30 - 1/4000 Electronic shutter: 30 - 1/4000 Movie recording: Auto exposure: 1/25* - 1/4000 Manual exposure: 1/8* - 1/4000 *Varies by shooting mode and frame rate |
Chế độ chụp im lặng | Yes |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | LP-E17 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, C-RAW |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100% |
Loại Kính Ngắm |
0.39-inch OLED, approx. 2.36million dots 59.94 fps Refresh Rate |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 486 |
Cân Bằng Trắng |
Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance shift and white balance bracketing features available *Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite) |
X-sync (giây) | 1/250 |