Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF Stills: One-Shot AF, Servo AF, Manual
Movie recording: One-Shot AF, Movie Servo AF, Manual
Lựa chọn điểm AF Automatic selection, Manual selection
Số Điểm Hệ Thống AF Stills: Max. 4,779 selectable AF point positions / Up to 1,053 AF areas (auto selection)
Movie recording: Max. 3,969 selectable AF point positions / Up to 819 AF areas (auto selection)
Built-in Flash -
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) -
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) Mechanical shutter & Electronic 1st curtain: 12
Electronic shutter: 30
Zoom Số -
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 150.0 x 142.6 x 87.2
Hệ Thống Truyền Động -
ISO Hiệu Dụng Stills: 100–102,400 (L:50, H:204,800)
Movie: 100–25,600 (H:102,400)
Canon Log movies: ISO 800–25,600 (L:100-650, H:32,000 - 102,400)
HDR PQ movies: ISO 100–25,600
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 24.1
Bù Phơi Sáng ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự động Human and Animal eye detection (All AF modes)
Chế Độ Đèn Flash -
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) -
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét -
Độ Phân Giải Hình Ảnh 6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF),
3984×2656 (HEIF, JPEG M),
2976×1984 (HEIF, JPEG S1),
2400×1600 (HEIF, JPEG S2)
Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) Yes
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.2
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 4,150,000
Lấy Nét Thủ Công Yes
Loại Thẻ Nhớ Supports 2 memory cards:
• 1x SD, SDHC*, SDXC*
• 1x CFexpress memory card (Type B compatible) *UHS-I & UHS-II cards compatible
Chế Độ Đo Sáng Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative (when faces are detected), Center-weighted average (when no faces are detected/When set to Canon Log 3)
Chống rung kỹ thuật số khi quay phim Yes
Định Dạng Phim MP4, CRM
Chống rung quang học No
Zoom Quang -
Công Suất Tùy Chọn AC Power (AC Adapter AC-E19 and DC Coupler DR-E19)
Kết Nối Ngoại Vi SuperSpeed USB (Type-C), External microphone IN / Headphone terminal, HDMI micro (Type D), Remote control , PC terminal, Ethernet terminal (RJ-45)
Loại Bộ Xử Lý DIGIC X
Kích Thước Cảm Biến Full-Frame CMOS
Chế Độ Chụp Stills: Flexible-priority AE, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb, Custom 1-3
Movie recording: Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Custom 1-3
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) Stills: Mechanical / Electronic 1st-curtain: 30 - 1/8000, Electronic shutter: 30 - 1/8000, 1/10000, 1/12800, 1/16000, 1/32000, 1/64000

Movie recording: 1/25 - 1/4000
Chế độ chụp im lặng Available: Single / Continuous Shot
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn LP-E19
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, HEIF, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW + JPEG, RAW + HEIF, C-RAW + HEIF
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 100%
Loại Kính Ngắm 0.5-inch OLED, approx. 5.76million dots
119.88p Refresh Rate
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 1015
Cân Bằng Trắng Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided
* Flash color temperature information transmission possible
X-sync (giây) Mechanical shutter: 1/200
Electronic 1st curtain: 1/250
Electronic shutter: 1/180