imageCLASS LBP623Cdw

Tạo Cảm Hứng Với Sắc Màu Sống Động

Với màu sắc sống động, chất lượng bản in cao và kết nối không dây, hãy làm việc hiệu quả hơn với máy in imageCLASS LBP623Cdw.

Tính năng nổi bật

Tính năng

5 line

Màn hình LCD 5 dòng

Điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn.

Wireless Printing

Tự do kết nối không dây

Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in LBP623Cdw có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối điện thoại với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng.

Mobile Printing Solutions

Giải pháp in di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng. Bấm vào đây để tìm hiểu thêm!

Auto Duplex Print

In đảo mặt tự động

Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng tính năng in đảo mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.

PS PCL

Tính linh hoạt

Máy in LBP623Cdw có khả năng sử dụng ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3™ giúp tăng sự tương thích với cả ứng dụng và môi trường in ấn doanh nghiệp khác nhau.

Secure print

In Bảo mật

Tính năng In bảo mật cho phép in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn them chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị in ra mà không được bảo quản.

Single-pass Duplex Auto Document Feeder

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 054H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

In ấn trực tiếp từ USB

Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.

Vật tư liên quan

Tên sản phẩm
Tiêu chuẩn ISO
Số trang in
Giá
Cartridge 054 Black
ISO/IEC 19798
1500 Trang
Cartridge 054 Cyan
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054 Magenta
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054 Yellow
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054H Black
ISO/IEC 19798
3100 Trang
Cartridge 054H Cyan
ISO/IEC 19798
2300 Trang
Cartridge 054H Magenta
ISO/IEC 19798
2300 Trang
Cartridge 054H Yellow
ISO/IEC 19798
2300 Trang

Các bài viết liên quan

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS LBP623Cdw
Tải về Tài liệu

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS LBP623Cdw
Tải về Tài liệu
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt
12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in
600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn)
13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động
A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB
JPEG, TIFF, PDF
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn
250 tờ
Khay đa năng
1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa
251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Kích cỡ giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn
60 tới 200g/m²
Khay đa năng
60 tới 200g/m²
Giao diện chuẩn
Có dây
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình ứng dụn TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In bảo mật
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm
Bộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực
Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị LCD
Màn hình LCD 5 dòng
Kích cỡ (W x D x H) 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng
14 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa
850W or less
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ Chờ) Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ
10 - 30°C
Độ ẩm
20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt động
Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc chờ
Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực Toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang)
Mực Toner (Cao) Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*4 30.000 trang
  1. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
  2. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và được tuyên bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
  3. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798
  4. Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.

Nơi mua

Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với cửa hàng để xác nhận tình trạng hàng và giờ mở cửa trước khi đến.

Thư viện ảnh

Những hình ảnh này chỉ sử dụng cho báo chí và không được thay đổi theo bất kỳ cách nào. Vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng.
4.57 MB

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.