imageCLASS MF641Cw

Máy in Laser màu đa chức năng, Nhỏ gọn và Hiệu quả

Được thiết kế để đem lại sự hiệu quả, máy in MF641Cw thể hiện năng suất cao.

Tính năng nổi bật

Tính năng

Features Touch Panel

Màn hình LCD cảm ứng màu 5 dòng

Máy in MF631Cw tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.  

Application Library

Thư viện Ứng dụng

Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.

Giải pháp in di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng. Bấm vào đây để tìm hiểu thêm!

Kết nối mạng

Làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn bằng việc chia sẻ máy in trong mạng của bạn với hỗ trợ Ethernet có dây và WIFI không dây.

In trực tiếp từ USB

Tận hưởng khả năng in và quét trực tiếp từ thiết bị lưu trữ bộ nhớ USB, hỗ trợ nhiều định dạng như PDF, JPEG và TIFF.

Bảo dưỡng đơn giản

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 054H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

Quét mã QR

Quét mã QR trên máy MF631Cw để đảm bảo rằng bạn đã kết nối được với đúng máy in khi đang sử dụng ứng dụng di động Canon PRINT Business.

Vật tư liên quan

Tên sản phẩm
Tiêu chuẩn ISO
Số trang in
Giá
Cartridge 054 Black
ISO/IEC 19798
1500 Trang
Cartridge 054 Cyan
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054 Magenta
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054 Yellow
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054H Black
ISO/IEC 19798
3100 Trang
Cartridge 054H Cyan
ISO/IEC 19798
2300 Trang
Cartridge 054H Magenta
ISO/IEC 19798
2300 Trang
Cartridge 054H Yellow
ISO/IEC 19798
2300 Trang

Các bài viết liên quan

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS MF641Cw
Tải về Tài liệu

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS MF641Cw
Tải về Tài liệu
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt
Không
Độ phân giải khi in
600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II
In đảo mặt tự động
Không
Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động
Không
Độ rộng lề in
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp
JPEG, TIFF, PDF
Tốc độ sao chép
A4 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép
600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa
Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ
25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải khi quét
Quang học
Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Bộ cài tăng cường
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét
Cảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính
Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động
Không
Tốc độ quét*1 Không
Chiều sâu màu
24-bit
Quét kéo
Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới Đám mây
MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét
TWAIN, WIA
Phương thức GỬI
SMB, Email, FTP
Chế độ màu
Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét
300 x 600pi
Định dạng file
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Khay nạp giấy quét tự động (ADF) Không
Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF Không
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng
1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài
Không
Lượng giấy nạp tối đa
251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năng
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài
Không khả dụng
Loại giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF Không khả dụng
Khay Cassette
60 tới 200g/m2
Khay đa năng
60 tới 200g/m2
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) N/A
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm
Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ
LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm
Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị LCD
Màn hình LCD 5.0" Cảm ứng màu
Kích thước (W x D x H) 451 x 460 x 360mm
Trọng lượng
16,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa
850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Nghỉ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động
Mức nén âm: 49dB
Công suất âm: 68,7dB
Ở chế độ Chờ
Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ
10 - 30°C
Độ ẩm
20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn
Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kì in hàng tháng*7 30.000 trang
  1. Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
  2. ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
  3. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
  4. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và được tuyên bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
  5. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
  6. Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.

Nơi mua

Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với cửa hàng để xác nhận tình trạng hàng và giờ mở cửa trước khi đến.

Thư viện ảnh

Những hình ảnh này chỉ sử dụng cho báo chí và không được thay đổi theo bất kỳ cách nào. Vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng.
5.90 MB

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.