Bộ xử lý ảnh |
DIGIC 7 |
|
Cảm biến ảnh |
|
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 20.1 megapixel (tỷ lệ khuôn hình 3:2) |
|
Kích thước bộ cảm biến |
Loại 1.0 inch |
|
Ống kính |
|
|
Độ dài tiêu cự |
Zoom 3x: |
10.2 (W) – 30.6 (T) mm |
Phạm vi lấy nét |
5cm (2.0 in.) - vô cực (W), 35cm (1.1 ft.) - vô cực (T) |
|
Ảnh Macro: |
5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W)) |
|
Hệ thống Ổn định Hình ảnh (IS) |
Loại ống kính dịch chuyển |
|
Màn hình LCD |
|
|
Loại màn hình |
Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng |
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 1.040.000 điểm ảnh |
|
Tỷ lệ khuôn hình |
3:2 |
|
Các tính năng |
Màn hình cảm ứng (loại điện dung) |
|
Lấy nét |
|
|
Hệ thống điều chỉnh |
Lấy nét tự động: lấy nét bằng một lần chụp, Servo AF |
|
Khung AF |
1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm) AF cảm ứng có sẵn |
|
Hệ thống đo sáng |
Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm |
|
Tốc độ ISO (Độ nhạy Đầu ra Tiêu chuẩn, Hệ số Phơi sáng Khuyến nghị) |
Tự động, ISO 125 – ISO 12800 |
|
Tốc độ màn trập |
1 - 1/2000sec. |
|
Khẩu độ |
|
|
Loại khẩu độ |
Màng chắn sáng |
|
f/số |
f/2.0 - f/11 (W), f/4.9 - f/11 (T) |
|
Đèn Flash |
|
|
Các chế độ đèn flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
|
Phạm vi lấy sáng đèn flash |
50cm – 6.0m (W), 50cm - 2.4m (T) (1.6 – 20ft. (W), 1.6 – 7.9ft. (T)) |
|
Thông số kỹ thuật chụp hình |
|
|
Các chế độ chụp hình |
C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, SCN*1, quay phim*2 Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim |
|
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) |
Xấp xỉ 8.1 ảnh/giây |
|
Thông số kĩ thuật ghi hình |
|
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình |
Ảnh tĩnh: (4:3) |
4:3 |
Tỷ lệ khuôn hình:Ảnh tĩnh: (3:2) |
3:2 |
|
Tỷ lệ khuôn hình: |
3:2/16:9/4:3/1:1 |
|
Phim: |
1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 |
|
Nguồn điện |
Bộ pin NB-13L |
|
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) |
Xấp xỉ 235 ảnh |
|
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) |
Xấp xỉ 315 ảnh |
|
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 60 phút |
Xấp xỉ 60 phút |
|
Kích thước (tuân theo CIPA) |
98.0 x 57.9 x 31.3mm (3.9 x 2.3 x 1.2in.) |
|
Trọng lượng (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 206g (7.30z.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
|
Các tính năng khác |
Wi-Fi, NFC, Vòng Điều khiển, Sạc bằng USB |