Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF

OVF: One-Shot AF, AI Servo AF, Manual
Live View: One-Shot AF, Servo AF

Lựa chọn điểm AF

Automatic selection, Manual selection

Số Điểm Hệ Thống AF

OVF: 191 points max. (Cross-type AF points: 155 points max.) / Live View: Max. 3869 selectable AF point positions / Up to 525 AF areas (Auto selection)

Built-in Flash

-

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

-

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

OVF: Up to 16 (One-Shot AF/ AI Servo AF)
Live View: Up to 20 (One-Shot AF/ Servo AF)

Zoom Số

-

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

Approx. 158.0 × 167.6 × 82.6

Hệ Thống Truyền Động

-

ISO Hiệu Dụng

Stills: 100 -102,400 (L:50, H1:204,800, H2:409,600, H3:819,200)
Movie: 100-25,600 (H1:204,800)

Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)

20.1

Bù Phơi Sáng

Stills, OVF: Manual: ±5 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments,
Stills, Live View and movie recording: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments, AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments

Nhận diện vùng mắt tự động

Live View: One-Shot AF / Servo AF

Chế Độ Đèn Flash

E-TTL II , Manual, Multi, Ext A, Ext M

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

-

Số Dẫn Hướng ISO 100 mét

-

Độ Phân Giải Hình Ảnh

5472×3648 (L), 4368×2912 (M1), 3648×2432 (M2), 2736×1824 (S), 5472×3648 (HEIF), 5472×3648 (RAW/C-RAW)

Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh)

No

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.15

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

2,100,000

Lấy Nét Thủ Công

Yes

Loại Thẻ Nhớ

CFexpress card*1

Chế Độ Đo Sáng

OVF: Evaluative, Partial, Spot, Spot metering linked to AF point, Multi-spot, Centre-weighted average
Live View: Evaluative, Partial, Spot Movie: Center-weighted average and Evaluative

Chống rung kỹ thuật số khi quay phim

Yes

Định Dạng Phim

MP4, RAW

Chống rung quang học

No

Zoom Quang

-

Công Suất Tùy Chọn

AC Power (AC adapter AC-E19 & DC coupler DR-E19)

Kết Nối Ngoại Vi

USB-Type C, HDMI (Type C), System extension terminal, Mic-in , headphone, Remote control terminal, RJ-45 terminal, PC terminal

Loại Bộ Xử Lý

DIGIC X

Kích Thước Cảm Biến

Full-Frame CMOS

Chế Độ Chụp

Stills: Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb exposure, Custom shooting modes (C1/C2/C3)
Movie recording:
Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Custom shooting modes (C1/C2/C3)

Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)

30 - 1/8000 Bulb

Chế độ chụp im lặng

Available: Single / Continuous Shot

Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn

Battery Pack LP-E19

Định Dạng Ảnh Tĩnh

JPEG, RAW, C-RAW, HEIF, RAW + JPEG, C-RAW+JPEG , RAW+HEIF, C-RAW+HEIF

Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)

100%

Loại Kính Ngắm

Eye-level pentaprism

Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)

1440

Cân Bằng Trắng

Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom 1-5, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided*2

X-sync (giây)

1/250

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.