Compare Product - Canon Vietnam
Đặc điểm kỹ thuật
Chế Độ AF | OVF: One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF | Live View: One-Shot AF, Servo AF, AI Focus AF |
Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
Số Điểm Hệ Thống AF | OVF: 45 AF Points| Live View: 5,481 selectable focus positions |
Built-in Flash | YES |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | - |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | OVF: 10fps (One-Shot AF & AI Servo AF) | Live View: 11fps (One-Shot AF), 7fps (Servo AF) |
Zoom Số | - |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 140.7 x 104.8 x 76.8 |
Hệ Thống Truyền Động | - |
ISO Hiệu Dụng | 100 - 25,600 (H:51,200) |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 32.5 |
Bù Phơi Sáng | OVF: ±5* stops in 1/3- or 1/2-stop increments | Live View: ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments | AEB: ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | Live View: One-Shot AF & Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | - |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 12 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6960 x 4640 (L) 4800 x 3200 (M) 3472 x 2320 (S1) 2400 x 1600 (S2) 6960 x 4640 (RAW/C-RAW) |
Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) | No |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1,040,000 |
Lấy Nét Thủ Công | YES |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I & UHS-II cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | Evaluative, Partial, Spot, Centre-weighted average |
Chống rung kỹ thuật số khi quay phim | Yes |
Định Dạng Phim | MP4 |
Chống rung quang học | No |
Zoom Quang | - |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E6) |
Kết Nối Ngoại Vi | Hi-Speed USB, HDMI (Type C) / Microphone / Headphone / Remote |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | Scene Intelligent Auto, Special scene modes (Portrait, Group Photo, Landscape, Sports, Kids, Panning, Close-up, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Bulb, Custom mode 1, Custom mode 2 |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | OVF: 30 - 1/8000, Bulb | Live View: 30 – 1/16000, (1/16000-1/10000, electronic shutter), Bulb |
Chế độ chụp im lặng | Available in Live View: Single Shot |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Battery Pack LP-E6/LP-E6N |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, C-RAW, RAW + JPEG, C-RAW + JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100% |
Loại Kính Ngắm | Eye-level pentaprism |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 701g |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom White balance correction, Color temperature White balance bracketing provided * Flash color temperature information transmission possible |
X-sync (giây) | 1/250 |
Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.