Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Kích thước cảm biến (Rộng x Cao) Full Frame Format 38.1x20.1
Các tính năng chính Full Frame Sensor
5.9K Cinema Raw Light
Modular Design
Video IS
Anamorphic Support
Ngàm ống kính EF Mount
PL Mount Locking EF Mount
(User Changeable with mount change kit)
Tính năng ghi hình RAW
(Bên trong / Bên ngoài)
Cinema RAW Light
5.9K @ 50/60P
(10/12 bit)
Internal Recording to CFExpress
Bộ mã hóa / giải mã ghi nén chất lượng cao nhất
(Độ sâu Bit / Tốc độ dữ liệu)
*@50P trừ khi có quy định khác
XF-AVC: 4096 x 2160 YCC422 (10 bit/810Mbps Intra)
XF-AVC (Proxy): 2048 x 1080 YCC 420 ( 8 bit/ 35Mbps Long GOP)
Loại phương tiện CFExpress (TypeB) (Dual slots)
SD Card
Loại pin
(Mức tiêu thụ năng lượng)
BP-A30/A60 V Mount Battery (with Ext Unit-2)
Đặc điểm kỹ thuật đầu ra SDI
(chỉ đối với đầu ra SDI)
1 X 12G SDI (4096 x 2160) (YCC 422 10 bit)
Cấu hình đầu vào / đầu ra HDMI out, Headphone Jack, Mic Jack, XLR x 2, Mon, TC (In/Out), Remote A, Video, DC in 12V (XLR 4-pin)
Đặc điểm kỹ thuật của EVF và màn hình LCD LCD: LM-V2 (4.3')
EVF-V50, EVF-V70 (Sold seperately)
ISO nội tại (Clog 2 & 3) 800
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
*Trọng lượng (chỉ phần thân)
Dimensions: 153 x 148 x 168
Weight: 1735 g
Lưu ý bổ sung Extension units for different shooting situations.