Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF One-Shot AF, Servo AF/ Movie Servo AF
Lựa chọn điểm AF Spot AF, 1-point AF, Expand AF area (above/below/left/right or around), Flexible Zone AF 1 / 2 / 3, Whole area AF
Số Điểm Hệ Thống AF Up to 1053 AF frame zones
Built-in Flash -
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) -
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) Mechanical shutter & Electronic 1st curtain: 12
Electronic shutter: 40
Zoom Số -
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 157.6 × 149.5 × 87.3
Hệ Thống Truyền Động -
ISO Hiệu Dụng
Stills: 100–102,400 (L:50, H1:204,800, H2:409,600)
Movie: Custom Picture (Off): 100–32,000 (H:40,000-102,400, H1:204,800) Canon 709/PQ/HLG: 400–32,000 (L:100-320, H:40,000-102,400, H1:204,800) Canon Log 2/ Canon Log 3: 800–32,000 (L:100-640, H:40,000-102,400, H1:204,800) BT.709 Standard: 160–32,000 (L:100-125, H:40,000-102,400, H1:204,800)
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 24.2
Bù Phơi Sáng ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự động Human and Animal eye detection (All AF mode)
Chế Độ Đèn Flash -
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) -
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét -
Độ Phân Giải Hình Ảnh 6,000×4,000 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF)
3,984×2,656 (HEIF, JPEG M)
2,976×1,984 (HEIF, JPEG S1)
2,400×1,600 (HEIF, JPEG S2)
Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) Yes
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.2
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 2.10 million
Lấy Nét Thủ Công Yes
Loại Thẻ Nhớ Supports 2 memory cards:
• 2x CFexpress memory card (Type B compatible)

*CFexpress 2.0 and VPG400 supported
*Up to 2 TB capacity supported (card exceeding 2TB capacity is handled as 2 TB)
Chế Độ Đo Sáng Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative
Chống rung kỹ thuật số khi quay phim Yes
Định Dạng Phim MP4, CRM
Chống rung quang học -
Zoom Quang -
Công Suất Tùy Chọn AC Power (AC Adapter AC-E19 and DC Coupler DR-E19)
USB Power (PD-E1, PD-E2)
Kết Nối Ngoại Vi USB Type-C (SuperSpeed Plus USB (USB 3.2 Gen 2) equivalent), External microphone IN, Headphone terminal, HDMI micro (Type A), Remote control (N3) , Ethernet terminal (RJ-45)
Loại Bộ Xử Lý DIGIC Accelerator & DIGIC X
Kích Thước Cảm Biến Full-Frame CMOS
Chế Độ Chụp Stills: Fv/P/Av/M/Tv/BULB/C1/C2/C3
Movies: P/Av/M/Tv/C1/C2/C3
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) Stills: Mechanical / Electronic 1st-curtain: 30 - 1/8,000
Electronic shutter: 30 - 1/64,000 Movie recording: 1/8 - 1/8,000 (Varies by frame rate)
Chế độ chụp im lặng Yes
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn LP-E19
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, HEIF, RAW, C-RAW
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 100%
Loại Kính Ngắm 0.64-inch OLED, approx. 9.44million dots
59.94/119.88 fps Refresh Rate
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 1,115
Cân Bằng Trắng Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2,500–10,000 K)

White balance shift and white balance bracketing features available
*Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite)
X-sync (giây) Mechanical shutter: 1/200
Electronic 1st curtain: 1/250
Electronic shutter: 1/320