Compare Product - Canon Vietnam
Đặc điểm kỹ thuật
| Chế Độ AF | One-Shot AF, Servo AF | 
| Lựa chọn điểm AF | Spot AF, 1-point AF, Expand AF area (above/below/left/right or around), Flexible Zone AF 1 / 2 / 3, Whole area AF | 
| Số Điểm Hệ Thống AF | Up to 651 AF frame zones | 
| Built-in Flash | Available | 
| Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 0.17 / 0.56 (AF, f=18-35mm) 0.12 / 0.39 (MF, f=18-24mm) | 
| Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | Mechanical shutter & Electronic 1st curtain: 15 Electronic shutter: 23 | 
| Zoom Số | - | 
| Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 122.5 x 87.8 x 147 | 
| Hệ Thống Truyền Động | Leadscrew type STM | 
| ISO Hiệu Dụng | Stills: 100–32,000 (H:51,200) Movie: 100–12,800 HDR PQ movies: ISO 100–12,800 | 
| Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.2 | 
| Bù Phơi Sáng | ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments | 
| Nhận diện vùng mắt tự động | Human and Animal eye detection ( All AF mode ) | 
| Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II flash metering: Evaluative (Face Priority),Evaluative, Average | 
| Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 29-240mm | 
| Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 6 | 
| Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF) 3984×2656 (HEIF, JPEG M) 2976×1984 (HEIF, JPEG S1) 2400×1600 (HEIF, JPEG S2) | 
| Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) | No | 
| Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 | 
| Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1.04 million | 
| Lấy Nét Thủ Công | Yes | 
| Loại Thẻ Nhớ | Single Card Slot (SD, SDHC*, SDXC*) *UHS-II cards compatible | 
| Chế Độ Đo Sáng | Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative (when faces are detected), Center-weighted average (when no faces are detected) | 
| Chống rung kỹ thuật số khi quay phim | Yes | 
| Định Dạng Phim | MP4 | 
| Chống rung quang học | Yes | 
| Zoom Quang | - | 
| Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) | 
| Kết Nối Ngoại Vi | USB Type-C (Hi-Speed USB (USB 2.0) equivalent, External microphone IN, HDMI micro (Type D), Remote control (N3) | 
| Loại Bộ Xử Lý | DIGIC X | 
| Kích Thước Cảm Biến | APS-C CMOS | 
| Chế Độ Chụp | A+/Special scene mode/Creative filters/Fv/P/Tv/Av/M/B/C1/C2 | 
| Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: Mechanical / Electronic 1st-curtain: 30 - 1/4000 Electronic shutter: 30 - 1/16000 Movie recording: Auto exposure: 1/25* - 1/4000, Manual exposure: 1/8* - 1/4000 *Varies by shooting mode and frame rate | 
| Chế độ chụp im lặng | Yes | 
| Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | LP-E17 | 
| Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, HEIF, RAW, C-RAW | 
| Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100% | 
| Loại Kính Ngắm | 0.39-inch OLED, approx. 2.36million dots 59.94/119.88 fps Refresh Rate | 
| Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 739 | 
| Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance shift and white balance bracketing features available * Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite) | 
| X-sync (giây) | Mechanical shutter: 1/200 Electronic 1st curtain: 1/250 | 
				
				Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
			
		
			
				
				Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
			
		
			
				
				Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.
			
		
	 
                                
                            