Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF One-Shot AF, Servo AF / Movie Servo AF
Lựa chọn điểm AF Face+Tracking AF, Spot AF, 1-point AF, Zone AF
Số Điểm Hệ Thống AF Up to 143 AF frame zones
Built-in Flash Available
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) -
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) Electronic 1st curtain:
One-Shot AF: 6.5
Servo AF: 3.5
Zoom Số -
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) 116.3 × 85.5 × 68.8
Hệ Thống Truyền Động -
ISO Hiệu Dụng Stills: 100–12,800 (H:25,600)
Movie (Full HD): 100–12,800(H:25,600)
Movie (4K):100–6,400
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) 24.1
Bù Phơi Sáng ±3 stops in 1/3-stop increments
AEB: ±2 stops in 1/3-stop increments
Nhận diện vùng mắt tự động One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF
Chế Độ Đèn Flash E-TTL II flash metering / Manual flash
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) -
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét 6
Độ Phân Giải Hình Ảnh "6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW), 3984×2656 (JPEG M), 2976×1984 (JPEG S1), 2400×1600 (JPEG S2) "
Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) No
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) 3.0
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) 1.04 million
Lấy Nét Thủ Công Yes
Loại Thẻ Nhớ Single Card Slot (SD, SDHC*, SDXC*)
*UHS-I cards compatible
Chế Độ Đo Sáng Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative, Center-weighted average
Chống rung kỹ thuật số khi quay phim Yes
Định Dạng Phim MP4
Chống rung quang học No
Zoom Quang 2.5x
Công Suất Tùy Chọn AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18)
Kết Nối Ngoại Vi USB Type-C (Hi-Speed USB (USB 2.0) equivalent
External microphone IN Terminal
HDMI micro (Type D)
Remote control Terminal(E3)
Accessory shoe
Loại Bộ Xử Lý DIGIC 8
Kích Thước Cảm Biến APS-C CMOS
Chế Độ Chụp Stills : A+/Hybrid Auto/Special scene mode/Creative filters/P/Tv/Av/M
Movies : Movie auto exposure/Movie manual exposure
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) Stills:
Electronic 1st-curtain: 30 - 1/4000
Electronic shutter: 30 - 1/4000

Movie recording:
Auto exposure: 1/25* - 1/4000
Manual exposure: 1/8* - 1/4000
*Varies by shooting mode and frame rate
Chế độ chụp im lặng Yes
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn LP-E17
Định Dạng Ảnh Tĩnh JPEG, RAW, C-RAW
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) 100%
Loại Kính Ngắm 0.39-inch OLED, approx. 2.36million dots
59.94 fps Refresh Rate
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) 356
Cân Bằng Trắng Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K)

White balance shift and white balance bracketing features available

*Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite)
X-sync (giây) 1/250