Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Kích thước cảm biến (Rộng x Cao) Full Frame 36mm x 24mm
Ngàm ống kính RF Mount
Tính năng ghi hình RAW
(Bên trong / Bên ngoài)
Cinema RAW Light 8K 50P/60P Internal Recording to CFEpress
Bộ mã hóa / giải mã ghi nén chất lượng cao nhất
(Độ sâu Bit / Tốc độ dữ liệu)
*@50P trừ khi có quy định khác
XF-AVC / MXF: 4096 x 2160 (YCC422, 810Mbps)
MP4 (HEVC): 8192 x 4230 (YCC422, 540Mbps)
Loại phương tiện 1x CFExpress (TypeB)
1x SD Card
Loại pin
(Mức tiêu thụ năng lượng)
LP-E6NH
Đặc điểm kỹ thuật đầu ra SDI
(chỉ đối với đầu ra SDI)
No
Cấu hình đầu vào / đầu ra Clean HDMI Output (Micro), Headphone Jack(3.5mm), Mic Jack(3.5mm), TC(Din 1.0/2.3), USB Type C (For Power), Remote (N3 Type)
Đặc điểm kỹ thuật của EVF và màn hình LCD 3.2 inch 3:2 LCD Touch Panel
0.5-inch OLED colour EVF
ISO nội tại (Clog 2 & 3) 800 (Clog 3)
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
*Trọng lượng (chỉ phần thân)
142mm x 101mm x 111mm
680g