Công nghệ in | In phun |
Định dạng | A4 |
Chức năng | In, Quét, Sao chụp |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in giấy A4 (Đơn sắc, ESAT) | Xấp xỉ 8.8ipm |
Tốc độ in giấy A4 (Màu, ESAT) | Xấp xỉ 5.0ipm |
Tốc độ in ảnh cỡ 4x6" (Ảnh không viền) | Xấp xỉ 60 giây |
Tốc độ in giấy A3 (Màu) | - |
Tốc độ in giấy A3+ (Màu) | - |
Tốc độ in giấy A3 (Đơn sắc) | - |
Công nghệ scan | CIS |
Độ phân giải scan | 600 x 1200dpi |
Tốc độ scan (Màu) | Xấp xỉ 19 giây (A4) |
Tốc độ sao chép (Màu, sFCOT) | Xấp xỉ 32 giây (A4) |
Tốc độ truyền qua fax | - |
Bộ nhớ nhận fax | - |
Hệ thống tiếp giấy | Nạp giấy khay sau |
Sức chứa giấy nạp (tiêu chuẩn) | 100 tờ |
Sức chứa giấy đầu vào (tiêu chuẩn) | - |
In 2 mặt | - |
In không viền | CÓ |
In đĩa trực tiếp | - |
Giao diện | USB 2.0 Hi Speed |
BLE | - |
In trực tiếp | - |
In ấn di động | - |
In ấn điện toán đám mây | - |
Màn hình LCD | Màn LCD đơn sắc 1.2" |
Các đặc điểm khác | Tự động BẬT/Tắt |
Lượng in khuyến nghị hàng tháng | - |
Lượng in khuyến nghị hàng tháng | 50 - 1,500 trang/tháng |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | Xấp xỉ 445 x 330 x 163mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6.3kg |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 |
Số lượng hộp mực | 4 |
Mực tương thích (tiêu chuẩn) | GI-790 (BK/C/M/Y) |
Mực tương thích (tùy chọn) | - |