Compare Product - Canon Vietnam
Đặc điểm kỹ thuật
Chế Độ AF | Tự động lấy nét: chụp liên tiếp, Servo AF lấy nét bằng tay |
Lựa chọn điểm AF | - |
Số Điểm Hệ Thống AF | - |
Built-in Flash | CÓ |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 5 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | Approx. 8.0 |
Zoom Số | 4x |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 105.5 x 60.9 x 42.2 |
Hệ Thống Truyền Động | - |
ISO Hiệu Dụng | 125 - 12800 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 20.1 |
Bù Phơi Sáng | ±3 stop ở các khoảng tăng 1/3 stop |
Chế Độ Đèn Flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 24 - 100mm (4.2x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | - |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 4:3 4864 x 3648(L) 3248 x 2432(M) 2432 x 1824(S1) 2112 x 1600(S2) 3:2 5472 x 3648(L) 3648 x 2432(M) 2736 x 1824(S1) 2400 x 1600(S2) |
Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) | Không |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1040000 |
Lấy Nét Thủ Công | CÓ |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Chế Độ Đo Sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm |
Chống rung kỹ thuật số khi quay phim | Có *được xem như chống rung thông minh |
Định Dạng Phim | MP4 |
Chống rung quang học | Có |
Zoom Quang | 4.2x |
Công Suất Tùy Chọn | - |
Kết Nối Ngoại Vi | - |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 7 |
Kích Thước Cảm Biến | 1.0" |
Chế Độ Chụp | C, M, Av, Tv, P, Lai-Tự Động, Tự động, SCN*, Phim** * Self Portrait, Trẻ em, Panning, Sao^, Cảnh Đêm Cầm Tay, High Dynamic Range, Hiệu Ứng Mắt Cá, Oil-Painting Effect, Water-Painting Effect, Hiệu Ứng Ảnh Nhỏ, Hiệu Ứng Máy Ảnh Đồ Chơi, Làm Mất Nét Nền Sau, Lấy Nét Mịn, Grainy B/W, dưới nước, Pháo hoa ** đo sáng điểm, Đoạn Ngắn, Quay Phim Thủ Công, Time-Lapse Movie, Phim iFrame ^ Chân Dung Sao, Cảnh Đêm Có Sao, Vệt Sao, Phim Time-Lapse Sao |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | (Đèn tròn) - 1/2000 |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Bộ pin NB-13L |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | - |
Loại Kính Ngắm | - |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 319 |
Cân Bằng Trắng | Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng trắng, đèn flash, dưới nước, tùy chọn, tùy chọn cài đặt nhiệt màu |
X-sync (giây) | - |
Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.