Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF

One-Shot AF, AI Focus AF, Servo AF/ Movie Servo AF

Lựa chọn điểm AF

-

Số Điểm Hệ Thống AF

Stills: 3,431
Movie: 3,139

Built-in Flash

-

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

5 (Wide)
15 (Tele)

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

Mechanical shutter: 15
Electronic shutter: 30

Zoom Số

1.0x - 10.0x
*Only available for FHD 29.97/25/23.98 fps

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

118.3 x 68.0 x 52.5

Hệ Thống Truyền Động

-

ISO Hiệu Dụng

Stills: 100 - 32,000, (H:51,200)
Movie: 100 - 12,800, (H:16,000,20,000 or 25,600)

Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)

Movie: 18.7
Stills: 22.3

Bù Phơi Sáng

±3 stops in 1/3-stop increments

Nhận diện vùng mắt tự động

Human and Animal eye detection (All AF mode)

Chế Độ Đèn Flash

E-TTL II flash metering, Manual flash, MULTI flash (stroboscopic), Auto external flash metering, Manual external flash metering

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

Stills: 16-50mm
Movie: 17-52mm

Số Dẫn Hướng ISO 100 mét

-

Độ Phân Giải Hình Ảnh

5760 x 3840(L)
3840 x 2560(M)
2880 x 1920(S1)
2400 x 1600(S2)
5760 x 3840(RAW/C-RAW/Dual Pixel RAW)

Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh)

No

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

1.04 million

Lấy Nét Thủ Công

Yes

Loại Thẻ Nhớ

Single Card Slot (SD/SDHC*/SDXC*)
*UHS-I & UHS-II cards supported

Chế Độ Đo Sáng

Stills: Evaluative, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative

Chống rung kỹ thuật số khi quay phim

Yes

Định Dạng Phim

MP4

Chống rung quang học

Yes

Zoom Quang

3.1x

Công Suất Tùy Chọn

USB Power Adapter PD-E2 or adapter with output capacity of 5 V/1.5 A or more.

Kết Nối Ngoại Vi

USB Type-C (Hi-Speed USB (USB 2.0) equivalent)
External microphone IN
Headphone terminal
HDMI micro (Type D)

Loại Bộ Xử Lý

DIGIC X

Kích Thước Cảm Biến

1.4-inch

Chế Độ Chụp

Scene Intelligent Auto, SCN Special scenes, Creative filters, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure, Custom 1-3

Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)

Stills: Mechanical shutter, Bulb: 30 - 1/2,000
Electronic shutter, Bulb: 30 - 1/16,000
Movie: 1/8 - 1/8,000

Chế độ chụp im lặng

-

Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn

LP-E17

Định Dạng Ảnh Tĩnh

JPEG, HEIF, RAW, C-RAW

Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)

-

Loại Kính Ngắm

-

Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)

426

Cân Bằng Trắng

Auto (Ambience priority / White Priority), Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color temperature setting (approx. 2,500–10,000 K) White balance correction and white balance bracketing features provided

X-sync (giây)

Mechanical shutter: 1/250

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.