Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Công nghệ in Phương pháp in nhiệt thăng hoa (có lớp phủ)
Độ phân giải in tối đa 300 x 300 dpi
Độ chuyển màu 256 gam màu trên mỗi màu
Tốc độ in Khổ bưu thiếp - 47 giây (bóng) / 58 giây (mẫu 1, 2 & 3)
Khổ danh thiếp - 27 giây (bóng) / 32 giây (mẫu 1, 2 & 3)
Điều kiện đo: nhiệt độ phòng, được đo từ khi bắt đầu thao tác in cho đến khi hoàn tất quy trình in
Khổ giấy hỗ trợ / Kích thước in Khổ bưu thiếp, không viền - 100,0 x 148,0 mm
Khổ bưu thiếp, có viền - 91,3 x 121,7 mm
Khổ danh thiếp, không viền, bao gồm cả nhãn toàn kích thước - 54,0 x 86,0 mm
Khổ danh thiếp, có viền, bao gồm cả nhãn toàn kích thước - 49,9 x 66.6 mm
Khổ danh thiếp (Nhãn trên tờ in 8 nhãn) - 22,0 x 17,3 mm
Khổ danh thiếp (Nhãn vuông) - 50 x 50 mm
Giấy in ảnh hỗ trợ Giấy chuyên dụng
Khổ bưu thiếp (có vùng địa chỉ ở mặt sau): KP-36IP
Khổ bưu thiếp: KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V
Khổ danh thiếp: KC-36IP
Khổ danh thiếp (Nhãn toàn kích thước): KC-18IF
Khổ danh thiếp 8 nhãn: KC-18IL
Khổ danh thiếp (nhãn vuông): KC-18IS
Kích thước (DxRxC) Xấp xỉ 180,6 x 135,9 x 63,3 mm
Trọng lượng Khoảng 860 g
Khay chứa giấy in
(Số lượng tối đa)
18 tờ
Độ bền bản in 100 năm. Một lớp phủ đặc biệt trên mỗi bản in giúp bảo vệ chống vết đốm, tróc và phai màu lên đến 100 năm khi được cất giữ vào album.
Pin Bộ pin NB-CP2L/ NB-CP2LH (bán riêng)
Thời gian sạc Khoảng 4 tiếng
Kết nối Wi-Fi
Màn hình LCD Màn hình màu TFT 3,2” (có cơ chế xoay điều chỉnh)
Thẻ nhớ tương thích SD / SDHC / SDXC
miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC thông qua bộ chuyển đổi
Nguồn điện Bộ đổi nguồn AC nhỏ gọn CA-CP200 B
Bộ pin NB-CP2L/NB-CP2LH (bán riêng)
Cổng USB - Mini B (Cắm trực tiếp vào máy tính)
USB - Type A (Pictbridge)
Độ phân giải ảnh / Định dạng Không áp dụng
Đèn flash / Nguồn sáng phụ Không áp dụng
Lấy nét Không áp dụng
Thu phóng Không
ISO Không
Cân bằng trắng Không
Điều chỉnh phơi sáng Không
Màu có sẵn Trắng, Đen, Hồng