Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Công nghệ in Dye-sublimation thermal print method (with overcoating)
Độ phân giải in tối đa 300 x 300 dpi
Độ chuyển màu 256 shades per colour
Tốc độ in Postcard size: Approx. 41 sec
L size: Approx. 35 sec
Card size: Approx. 23 sec
Measured conditions : Room temperature, print speed measured from start of yellow printing to ejection of paper. With print finish set to “glossy”.
Khổ giấy hỗ trợ / Kích thước in Postcard Size, borderless : 100.0 x 148.0 mm
Postcard Size, bordered: 91.3 x 121.7 mm
Card size, borderless, including full-size label: 54.0 x 86.0 mm
Card size, bordered, including full-size label: 49.9 x 66.6 mm
Card size (Label on 8-label sheet): 22.0 x 17.3 mm
Card size (Square labels): 50 x 50 mm
Giấy in ảnh hỗ trợ Dedicated paper
Postcard size (with an address field on reverse side): KP-36IP
Postcard size: KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V
Card size: KC-36IP
Card size Full-Sized Label: KC-18IF
Card size Eight Label: KC-18IL
Card size Square Label: KC-18IS
Kích thước (DxRxC) 182.2 x 57.6 x 133.0 mm
Trọng lượng Approx. 850g (printer only)
Khay chứa giấy in
(Số lượng tối đa)
18 sheets
Độ bền bản in 100 Years Print. A special coating on each print that protects against splashes, spills and fading for up to 100 years when stored in an album.
Pin Sold separately - Battery Pack NB-CP2LI / NB-CP2LH
Thời gian sạc Approx. 4.5 hours
Measured conditions : Room temperature, using NB-CP2LI
Kết nối Wi-Fi
Màn hình LCD 3.5” TFT LCD colour monitor (approx. 230,000 dots)
Thẻ nhớ tương thích SD / SDHC / SDXC
Via adapter: miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC
Nguồn điện Compact Power AC Adapter CA-CP300 B
Battery Pack NB-CP2LI / NB-CP2LH (sold separately)
Cổng USB - Type C (USB 2.0)
USB charging or powering up via USB not supported
Độ phân giải ảnh / Định dạng NA
Đèn flash / Nguồn sáng phụ NA
Lấy nét NA
Thu phóng NA
ISO NA
Cân bằng trắng NA
Điều chỉnh phơi sáng NA
Màu có sẵn NA