Compare Product - Canon Vietnam
Đặc điểm kỹ thuật
Công nghệ in | Phương pháp in nhiệt thăng hoa (có lớp phủ) |
Độ phân giải in tối đa | 287 x 287 dpi |
Độ chuyển màu | 256 gam màu trên mỗi màu |
Tốc độ in | Khoảng 43 giây (65 x 65 mm) Điều kiện đo: nhiệt độ phòng, được đo từ khi bắt đầu thao tác in cho đến khi hoàn tất quy trình in. |
Khổ giấy hỗ trợ / Kích thước in | Tỷ lệ khung hình (1:1) Tối đa 68 x 68 mm Mặc định 65 x 65 mm Có thể thay đổi kích thước in bằng ứng dụng SELPHY Photo Layout (Ứng dụng dành cho điện thoại thông minh) |
Giấy in ảnh hỗ trợ | Giấy Sticker Label Set XS-20L |
Kích thước (DxRxC) | Xấp xỉ 102,2 x 143,3 x 31,0 mm |
Trọng lượng | Khoảng 445 g |
Khay chứa giấy in (Số lượng tối đa) |
10 tờ |
Độ bền bản in | 100 năm. Một lớp phủ đặc biệt trên mỗi bản in giúp bảo vệ chống vết đốm, tróc và phai màu lên đến 100 năm khi được cất giữ vào album. |
Pin | Pin tích hợp, có thể sạc lại |
Thời gian sạc | Khoảng 120 phút |
Kết nối | Wi-Fi |
Màn hình LCD | Không có |
Thẻ nhớ tương thích | Không |
Nguồn điện | Bộ pin Li-Ion tích hợp |
Cổng | USB - Micro B (chỉ để sạc) |
Độ phân giải ảnh / Định dạng | Không áp dụng |
Đèn flash / Nguồn sáng phụ | Không áp dụng |
Lấy nét | Không áp dụng |
Thu phóng | Không |
ISO | Không |
Cân bằng trắng | Không |
Điều chỉnh phơi sáng | Không |
Màu có sẵn | Trắng, Đen, Hồng |
Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.