Model XEED 4K600STZ
Loại  
Loại sản phẩm Máy chiếu
Thiết bị tạo ảnh, số Màn hình LCD phản xạ (LCOS) x 3
Màn hình LCOS  
Số điểm ảnh 4096 × 2400
Kích thước, Tỷ số kích thước  0,76", 128 : 75 (khoảng 17 : 10)
Hệ truyền động Ma trận hoạt động
Ống kính máy chiếu  
Cấu hình ống kính 12 nhóm 16 linh kiện
Số F, Tiêu cự F2.6, f = 17,2 - 22,3mm
Tỷ lệ phóng đại zoom 1,3x
Khoảng cách chiếu 0,9 - 17,7m
Khoảng cách đối với ảnh 100” 2,2 - 2,9m
Tỷ lệ phóng hình đối với ảnh 70” 1,0:1 - 1,3:1
Thao tác Phóng, lấy nét, lấy nét biên: chạy điện
Nguồn sáng  
Loại Điốt laze xanh, Phốt pho vàng
Ảnh  
Hệ thống quang học Gương lưỡng hướng sắc và hệ thống kết hợp-phân chia màu PBS
Độ sáng*1*2 6000 / 4560 / 2400lm
Tỷ số chiếu sáng biên 80%
Tỷ lệ tương phản 4000 : 1 (Trắng toàn bộ : đen toàn bộ, Tự nhiên)
Kích thước ảnh (4096 x 2400) 40 - 600 inch
Dịch chuyển ống kính V: ±60%, H: ±10% (có điện)
Phóng điện tử (đối với chiều dài) Không có thông tin
Hiệu chỉnh vuông hình V ±20°, H ±20°
Cổng  
DVI-D x 4 Ngõ vào PC số
HDMI x 2 Ngõ vào PC số/Video số
Giắc mini x 2 Ngõ vào âm thanh x 1, Ngõ ra âm thanh x 1
Giắc mini x 1 Kết nối điều khiển từ xa có dây
Dsub9 Kết nối RS-232C
USB kiểu A Kết nối USB
RJ-45 Kết nối mạng (1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T)
Tín hiệu ảnh  
DVI (đơn) 640 x 480, 800 x 600, 1280 x 720, 1024 x 768, 1366 x 768, 1440 x 900, 1280 x 1024, 1920 x 1080, 2048 x 1080, 2560 x 1080, 1920 x 1200, 2048 x 1200, 2560 x 1440, 3840 x 2160*4, 4096 x 2160*4*5
DVI 1 x 2 2560 x 1080, 2560 x 1440, 2560 x 1600, 3840 x 2160*4, 4096 x 2160*4
DVI 2 x 2 3840 x 2160, 4096 x 2160, 4096 x 2304*6, 3200 x 2400*6, 3840 x 2400*6, 4096 x 2400*6
DVI 1 x 4 3840 x 2160, 4096 x 2160, 4096 x 2304*6, 3840 x 2400*6, 4096 x 2400*6
HDMI (đơn) 640 x 480, 720 x 480, 720 x 576, 800 x 600, 1280 x 720, 1024 x 768, 1366 x 768, 1440 x 900, 1280 x 1024, 1920 x 1080, 2048 x 1080, 2560 x 1080, 1920 x 1200, 2048 x 1200, 2560 x 1440, 2560 x 1600, 3840 x 2160, 4096 x 2160
HDMI 1 x 2 1280 x 480, 1440 x 480, 1440 x 576, 2560 x 720, 3840 x 1080, 2560 x 1600, 3840 x 2160, 4096 x 2160, 3200 x 2400*6, 3840 x 2400*5*6
Bộ phận cơ học  
Bàn chân điều chỉnh Bốn vị trí ở đáy, Chiều dài kéo dài: 15mm
Loa tích hợp 5W, Đơn kênh
Kích thước (W x H x D) 559 x 201 x 624mm
Trọng lượng 26kg
Mức ồn*2 37 / 32 / 29dB
Khác  
Nguồn điện AC 100 - 240V 50 / 60Hz
Công suất tiêu thụ*2 665W
Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ*3 0,8 / 0,4W
Môi trường vận hành 0 - 45°C , 20 - 85% RH
Môi trường bảo quản -20 - 60°C

Các thông số kỹ thuật có thể bị thay đổi mà không thông báo trước.
   
*1 Chế độ ảnh được thiết lập về chế độ "Presentation (Trình chiếu)”
*2 Có 3 chế độ sáng: Normal (Bình thường), Quiet 1 (Tĩnh 1) và Quiet 2 (Tĩnh 2)
Các giá trị độ chiếu sáng đối với các chế độ ngoài chế độ Normal được tính và không được bảo đảm như các thông số kỹ thuật
*3 Khi chức năng điều sáng (P45) được thiết lập về "Close 3 (Đóng 3)”
*4 Chỉ hỗ trợ các tần số thấp (24 đến 30Hz)
*5 Không hỗ trợ EDID.
*6 Hỗ trợ khi "Panel drive mode (Chế độ truyền động màn hình)” được thiết lập về "4096 x 2400”
*7 “BẬT” mạng, cài đặt nguồn chờ “Công suất thấp” / “TẮT” mạng