imageCLASS MF543x

Trang bị đầy đủ tính năng in, sao chép, quét và fax, cùng với một loạt các tính năng khác được thiết kế tăng tốc độ in và dễ dàng sử dụng, máy in MF543x giúp người dùng cải thiện công việc cực kỳ hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Tính năng

Scan Legal-Sized Documents

Quét tài liệu khổ Legal

Bổ sung khay kính quét cỡ Legal (215,9 x 355,6mm), người dùng có thể quét tài liệu tới cỡ Legal hoặc Foolscap trên mặt kính quét.

Touch Panel

Màn hình LCD màu cảm ứng 5.0"

Máy in MF543x hỗ trợ màn hình LCD màu cảm ứng 5 inch với khả năng gập nhiều hướng cho phép sử dụng linh hoạt hơn.

Application Library

Thư viện Ứng dụng

Thư viện Ứng dụng (Application Library) gồm nhiều tính năng mới cho phép bạn là việc thông minh và hiệu quả hơn. Người dùng có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường xuyên sử dụng hoặc chuyển các tài liệu tới các địa chỉ điện tử được cài đặt trước chỉ với một nút bấm.

Single-pass Duplex Auto Document Feeder

Quét đảo mặt tự động một lần đưa giấy

Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ bao gồm hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS) cho phép quét cả hai mặt của tài liệu cùng một lúc. Tính năng này cho phép tối ưu hóa khả năng quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng quét.

Expandable Paper Capacity

Tăng cường khả năng nạp giấy

Cùng với khay giấy tiêu chuẩn 550 tờ và khay đa năng 100 tờ, máy in imageCLASS MF543x có thể gắn phụ kiện Khay nạp giấy bổ sung có thể tăng cường khả năng nạp giấy lên tới 2.300 tờ, phù hợp với mọi môi trường in ấn.

Send with Ease

GỬI dễ dàng

Sử dụng công nghệ GỬI (SEND) độc quyền của Canon cho phép bạn quét tài liệu và gửi chúng tới một hoặc nhiều địa chỉ. Số hóa các tài liệu của bạn và gửi chúng tới các thư mục chia sẻ để quản lý và tiếp cận dữ liệu dễ dàng hơn .

Secure print

In bảo mật

Quản lý sự bảo mật của việc in ấn các tài liệu nhạy cảm với chức năng "In bảo mật". Các lệnh in được giữ an toàn trong bộ nhớ cho tới khi người dùng trực tiếp nhập mật khẩu cho phép in trên máy in.

Touch & Print

Near Field Communication (NFC)

Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in MF543x đi kèm tính năng hỗ trợ NFC. Chỉ cần chạm nhẹ để in.

Minimal Maintenance

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

Vật tư liên quan

Tên sản phẩm
Tiêu chuẩn ISO
Số trang in
Giá
Cartridge 056
19752
10000 Trang
Cartridge 056 H
19752
21000 Trang
Cartridge 056 L
19752
5100 Trang

Các bài viết liên quan

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS MF543x
Tải về Tài liệu

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS MF543x
Tải về Tài liệu
Phương thức in
In tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 43 ppm
Letter 45 ppm
2 mặt
36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in
600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,7 giây
Letter Xấp xỉ 5,6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In tự động đảo mặt
Khổ giấy khả dụng cho In tự động đảo mặt
A4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in

5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)

Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB
JPEG, TIFF, PDF
Tốc độ sao chép
A4 43 ppm
Letter 45 ppm
Độ phân giải khi sao chép
600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 6,3 giây
Letter 6,0 giây
Số bản sao chép tối đa
Lên tới 999 bản
Phóng to/Thu nhỏ
25 - 400%, biên độ 1%
Tính năng sao chép

Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu

Độ phân giải khi quét
Quang học

Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi

Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi

Tăng cường bằng phần mềm

Lên tới 9.600 x 9.600 dpi

Loại quét

Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu

Khổ quét tối đa
Mặt kính
215,9 x 355,6 mm
Khay nạp

215,9 x 355,6 mm

Tốc độ quét*1

1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu)

2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu)

Chiều sâu màu quét
24-bit
Quét kéo
Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Cloud
MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét
TWAIN, WIA
Phương thức GỬI
SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ Màu

Đủ màu, Xám, Đơn sắc

Độ phân giải quét
300 x 600 dpi
Định dạng file
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Tốc độ Modem
Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải Fax
Lên tới 400 x 400 dpi
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong danh bạ)
19 số
Quay số nhanh (số mã hóa)
Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhóm
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (truyền tải)
Chuyển tiếp liên tục
Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận

Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel

Sao lưu bộ nhớ

Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash)

Tính năng Fax

Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax

Thời gian truyền tải
Xấp xỉ 2,6 giây
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Giấy nạp
(định lượng 80g/m2)

Khay Cassette

550 tờ

Khay đa mục đích

100 tờ

Khay nạp giấy gắn ngoài

550 tờ x 3
Lượng giấy nạp tối đa
2.300 tờ
Giấy xuất
250 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Khay đa mục đích

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Khay nạp giấy gắn ngoài

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Loại giấy
Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay DADF 50 tới 105 g/m2
Khay Cassette /
Khay nạp giấy gắn ngoài
60 tới 120 g/m2

Khay đa mục đích

60 tới 163 g/m2
Giao diện kết nối
Có dây
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (Thụ động)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
TCP/IP Application Services Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Wi-Fi một nút chạm
Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác

Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)

Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ
LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm

Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status

Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Màn hình hiển thị

Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA

Kích thước (W x D x H) 494 x 464 x 452 mm
Trọng lượng
19,0 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa
1.420 W hoặc ít hơn

Trong lúc hoạt động (trung bình)

Xấp xỉ 590 W

Chế độ Chờ (trung bình)

Xấp xỉ 13,6 W

Chế độ Nghỉ (Trung bình)

Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)

Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động

Áp suất âm: 54 dB

Công suất âm: 6,8 B

Chế độ Chờ

Áp suất âm: 24 dB

Công suất âm: 4,0 B

Môi trường hoạt động
Nhiệt độ
10 - 30°C
Độ ẩm
20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge Mực*6
Tiêu chuẩn
Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
Nhỏ Cartridge 056L: 5.100 trang
Lớn Cartridge 056H: 21.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng*7 150.000 trang
Khay nạp giấy
Khay nạp giấy PF-C1 (550 tờ)
In mã vạch
Bộ in mã vạch-E1
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1
  1. Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
  2. Dựa trên bảng ITU-T #1 (Chế độ tiêu chuẩn).
  3. ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
  4. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
  5. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
  6. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
  7. Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.

Nơi mua

Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với cửa hàng để xác nhận tình trạng hàng và giờ mở cửa trước khi đến.

Thư viện ảnh

Những hình ảnh này chỉ sử dụng cho báo chí và không được thay đổi theo bất kỳ cách nào. Vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng.
888.68 KB
888.68 KB
345.55 KB
543.14 KB

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.