imageCLASS MF645Cx

Máy in màu đa chức năng 4-trong-1 với chất lượng và hiệu suất cao

Thông minh và tinh tế, máy in MF645Cx đem lại những tính năng tiện lợi và chất lượng hoàn hảo.

Tính năng nổi bật

Tính năng

Features Touch Panel

Màn hình LCD cảm ứng màu 5 inch

Máy in MF645Cx tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.

Tự động đảo mặt với chỉ một lần đưa giấy

Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) dung lượng 50 tờ có chứa hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS), cho phép cả hai mặt của tài liệu có thể được quét một cách đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng.

Giải pháp in di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.

Bấm vào đây để tìm hiểu thêm!

Tự do kết nối không dây

Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in MF645Cx có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Direct Connection tích hợp trong máy, cho phép kết nối thiết bị di động với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng. 

Tính linh hoạt

Máy in MF645Cx đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe® Postscript® 3™ để tang tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau.

Application Library

Thư viện Ứng dụng

Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.

In đảo mặt tự động

Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng tính năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.

Quét mã QR

Quét mã QR trên máy MF645Cx để đảm bảo rằng bạn đã kết nối được với đúng máy in khi đang sử dụng ứng dụng di động Canon PRINT Business.

Bảo dưỡng đơn giản

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 054H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

Vật tư liên quan

Tên sản phẩm
Tiêu chuẩn ISO
Số trang in
Giá
Cartridge 054 Black
ISO/IEC 19798
1500 Trang
Cartridge 054 Cyan
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054 Magenta
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054 Yellow
ISO/IEC 19798
1200 Trang
Cartridge 054H Black
ISO/IEC 19798
3100 Trang
Cartridge 054H Cyan
ISO/IEC 19798
2300 Trang
Cartridge 054H Magenta
ISO/IEC 19798
2300 Trang
Cartridge 054H Yellow
ISO/IEC 19798
2300 Trang

Các bài viết liên quan

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS MF645Cx
Tải về Tài liệu

Đặc điểm kỹ thuật

imageCLASS MF645Cx
Tải về Tài liệu
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt
12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in
600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)
6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động
A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB
JPEG, TIFF, PDF
Tốc độ sao chép
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép
600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa
Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ
25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chép
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải khi quét
Quang học
Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét
Cảm biến Hình ảnh Chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính quét
Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động
Lên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét*1 Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu)
Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu)
Chiều sâu màu
24-bit
Quét kéo
Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới đám mây
MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét
TWAIN, WIA
Phương thức GỬI
SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu
Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét
300 x 600pi
Định dạng file quét
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Tốc độ Modem
Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi Fax
Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số ưa thích (Trong danh bạ) 19 số
Số quay nhanh (Mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số nhóm / địa chỉ
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Truyền đi)
Chuyển tiếp liên tục
Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận
Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash)
Tính năng fax
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tải
Xấp xỉ 2,6 giây
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Kích cỡ giấy dành cho khay DADF A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng
1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài
Không khả dụng
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài
Không
Loại giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105g/m2
Khay Cassette
60 tới 200g/m2
Khay đa năng
60 tới 200g/m2
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không khả dụng
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm
Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ
LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm
Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực
Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị
Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích cỡ (W x D x H) 451 x 460 x 413mm
Trọng lượng
20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa
850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động
Mức nén âm: 51dB
Công suất âm: 69,4dB
Ở chế độ Chờ
Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ
10 - 30°C
Độ ẩm
20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn
Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*7 30.000 trang
Khay nạp giấy gắn ngoài
Không khả dụng
In mã vạch
 Bộ in mã vạch E1
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1
  1. Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
  2. Dựa trên bảng ITU-T #1 (Chế độ tiêu chuẩn).
  3. ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
  4. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
  5. Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và được tuyên bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
  6. Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
  7. Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.

Nơi mua

Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với cửa hàng để xác nhận tình trạng hàng và giờ mở cửa trước khi đến.

Thư viện ảnh

Những hình ảnh này chỉ sử dụng cho báo chí và không được thay đổi theo bất kỳ cách nào. Vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng.
6.35 MB

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.