imageCLASS MF645Cx
| Phương thức in |
In tia laser màu |
| Tốc độ in |
|
| A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Đảo mặt |
12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Độ phân giải khi in |
600 x 600 dpi |
| Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
| Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
| A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
| Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
| Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) |
6,1 giây hoặc ít hơn |
| Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
| In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
| Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
| Độ rộng lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
| Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
| Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
| Tốc độ sao chép |
|
| A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Độ phân giải khi sao chép |
600 x 600dpi |
| Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
| A4 | Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu) |
| Letter | Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
| Số bản sao chép tối đa |
Lên tới 999 bản |
| Phóng to / Thu nhỏ |
25 - 400% biên độ 1% |
| Tính năng sao chép |
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu |
| Độ phân giải khi quét |
|
| Quang học |
Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi |
| Bộ cài tăng cường |
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
| Loại quét |
Cảm biến Hình ảnh Chạm màu |
| Kích cỡ quét tối đa |
|
| Mặt kính quét |
Lên tới 216,0 x 297mm |
| Khay nạp tự động |
Lên tới 216,0 x 355,6mm |
| Tốc độ quét*1 | Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu) Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu) |
| Chiều sâu màu |
24-bit |
| Quét kéo |
Có, USB và Mạng |
| Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
| Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0) | Có |
| Quét tới đám mây |
MF Scan Utility |
| Tương thích bộ cài quét |
TWAIN, WIA |
| Phương thức GỬI |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
| Chế độ màu |
Màu, Xám, Đen trắng |
| Độ phân giải khi quét |
300 x 600pi |
| Định dạng file quét |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
| Tốc độ Modem |
Lên tới 33,6 Kbps |
| Độ phân giải khi Fax |
Lên tới 408 x 392 dpi |
| Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
| Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
| Số ưa thích (Trong danh bạ) | 19 số |
| Số quay nhanh (Mã hóa) | Lên tới 281 số |
| Quay số nhóm / địa chỉ |
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
| Fax đảo mặt (Truyền đi) | Có |
| Chuyển tiếp liên tục |
Tối đa 310 địa chỉ |
| Chế độ nhận |
Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch |
| Lưu trữ bộ nhớ |
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash) |
| Tính năng fax |
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
| Thời gian truyền tải |
Xấp xỉ 2,6 giây |
| Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
| Kích cỡ giấy dành cho khay DADF | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement (tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
| Nạp giấy (định lượng 80g/m2) | |
| Khay Cassette | 250 tờ |
| Khay đa năng |
1 tờ |
| Khay nạp giấy gắn ngoài |
Không khả dụng |
| Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
| Lượng giấy xuất ra |
100 tờ |
| Kích cỡ giấy |
|
| Khay Cassette | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
| Khay nạp giấy gắn ngoài |
Không |
| Loại giấy |
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
| Trọng lượng giấy |
|
| ADF | 50 tới 105g/m2 |
| Khay Cassette |
60 tới 200g/m2 |
| Khay đa năng |
60 tới 200g/m2 |
| Giao diện tiêu chuẩn |
|
| Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
| Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
| Near Field Communication (NFC) | Không khả dụng |
| Giao thức mạng |
|
| In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
| Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
| Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
| Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
| Bảo mật mạng |
|
| Có dây |
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
| Không dây |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
| Cấu hình không dây một nút chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
| Tính năng khác |
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
| Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
| Danh bạ |
LDAP |
| Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4 |
| Phần mềm đi kèm |
Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực |
| Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
| Hiển thị |
Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu |
| Kích cỡ (W x D x H) | 451 x 460 x 413mm |
| Trọng lượng |
20,5 kg |
| Tiêu thụ điện |
|
| Tối đa |
850W hoặc ít hơn |
| Trung bình (trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 370W |
| Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 11W |
| Trung bình (ở chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
| Độ ồn*5 | |
| Trong lúc hoạt động |
Mức nén âm: 51dB Công suất âm: 69,4dB |
| Ở chế độ Chờ |
Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43dB |
| Môi trường hoạt động |
|
| Nhiệt độ |
10 - 30°C |
| Độ ẩm |
20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện |
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
| Cartridge mực*6 | |
| Tiêu chuẩn |
Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang) Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang) |
| Cao | Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang |
| Chu kỳ in hàng tháng*7 | 30.000 trang |
| Khay nạp giấy gắn ngoài |
Không khả dụng |
| In mã vạch |
Bộ in mã vạch E1 |
| Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |