PIXMA E4570
PIXMA E4570
Chiếc máy in văn phòng đa năng nhỏ gọn này có khay nạp tài liệu tự động 20 tờ để tăng năng suất, và có thể mang lại hiệu suất vượt trội lên đến 400 trang với hộp mực dung lượng cao.
Tính năng nổi bật
Tính năng
Hộp mực chi phí thấp
Hộp mực giá cả phải chăng cho chất lượng in cao.
In hai mặt tự động
Tiết kiệm thời gian và tài nguyên, bằng cách in tự động trên cả hai mặt giấy.
Bộ nạp tài liệu tự động
Khay nạp tài liệu 20 tờ giúp sao chép / quét thuận tiện.
In di động & đám mây
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay và lưu trữ đám mây với ứng dụng Canon Print Inkjet / SELPHY và Canon Easy-PhotoPrint Editor miễn phí.
Màn hình LCD đơn 2 dòng
Được trang bị màn hình LCD 2 dòng để dễ dàng điều hướng và xác nhận cài đặt in.
Cài đặt máy in dễ dàng
Thiết lập máy in dễ dàng và thuận tiện với ứng dụng Canon PRINT Inkjet / SELPHY qua điện thoại di động.
Related Pages
Vật tư liên quan
Mực / Ruy băng
|
Tên sản phẩm
|
Số trang in
|
Loại sản phẩm
|
Giá
|
|
CL-57 (Colour)
|
300
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CL-57S (Colour)
|
180
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
PG-47 PGBK (Pigment Black)
|
400
Trang
|
Ink Cartridge
|
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- 01. Lượng trang in có thể khác nhau tùy thuộc vào độ phủ nội dung, chế độ cài đặt, nhiệt độ, độ ẩm và tần xuất in.
- 02. Đối với bình mực, sản lượng in ấn khai báo là giá trị ước tính dựa trên phương pháp thử nghiệm riêng của Canon sử dụng bảng màu ISO/IEC 24712 và mô phỏng in liên tục với việc thay bình mực mới sau lần cài đặt ban đầu. Sản lượng màu được dựa trên 1 bộ bình mực màu tổng hợp.
-
03. Đối với hộp mực, giá trị sản lượng được khai báo tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24711, sử dụng bảng màu ISO/IEC 24712. Các giá trị được thu được thông qua việc in liên tục.
Bấm vào đây để biết thêm chi tiết
Các loại giấy in
GP-508 Glossy Photo Paper
- Economical
- Good Photo Results
- Glossy Finish. Vibrant Colour.
- Grammage - 210g/m2
PP-208 Photo Paper Plus Glossy II
- High quality photo paper
- Ultra-glossy finish
- Grammage - 270g/m2
MP-101 Matte Photo Paper
- Non-reflective surface
- Ideal for craft making, greeting cards and scrapbooking
- Colours last up to 15 years
- Grammage – 170g/m2
PT-101 Photo Paper Pro Platinum
- Professional Photographic Result
- Ultra Glossy and Heavyweight
- Colours last up to 300 years
- Grammage - 300g/m2
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss
- Semi-gloss finish
- Grammage - 260g/m2
LU-101 Photo Paper Pro Luster
- Fast drying time
- Consistent look and colour under display lighting
- Ideal for studio and special event photos
- Semi-gloss finish
- Grammage - 260g/m2
HR-101N High Resolution Paper
- Coated paper
- Produces brilliantly coloured text and graphic
- Grammage – 106g/m2
Các bài viết liên quan
Đặc điểm kỹ thuật
|
Đầu in/ mực |
|
|
Loại |
FINE Cartridge |
|
Số lượng vòi phun |
Tổng 1,280 vòi phun |
|
Cartridges mực |
PG-47, CL-57S |
|
Độ phân giải in tối đa |
4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
|
Tốc độ in*2 Dựa tre ISO/IEC 24734 |
|
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Khoảng 8.8 ipm (Đen) / 4.4 ipm (màu) |
|
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt) |
Khoảng 1.9 ipm (màu) |
|
Tài liệu (bản in đầu / một mặt) |
Khoảng 11 giây (Đen) / 19 giây (màu) |
|
Hình ảnh (4 x 6") (Tràn viền) |
Khoảng 65 giây |
Chiều rộng có thể in |
Lên tới 203.2 mm (8 inch) |
|
Khu vực có thể in |
|
|
In tràn viền*3 |
Lề trên/dưới/phải/trái: Mỗi lề 0 mm |
|
In có viền |
Bìa thư(#10/DL): Lề dưới: 12,7 mm
Lề trái/phải: 5,6 mm Lề dưới: 5 mm Lề trái: 6,4 mm Lề phải: 6,3 mm ề dưới: 5 mm L ề trái: 3,4 mm Lề phải: 3,4 - 9,3 mm Lề trên: 3 mm Lề dưới: 5 mm Lề trái/phải: 3,4 mm |
|
In 2 mặt tự động có viền |
A4/LTR: Lề trên/dưới: 5 mm A4: Lề trái/phải: 3,4 mm LTR: Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm |
|
Hỗ trợ vật liệu in |
|
|
Khay trước |
Plain Paper (64 - 105 g/m²) |
|
Kích cỡ giấy |
|
|
Khay trước |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Chiều dài: 152,4 - 676 mm |
Kích cỡ giấy (tràn viền)*3 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
|
Khay tay (số lượng tối đa), |
|
|
Plain Paper (A4/LTR size) |
Plain Paper (64 g/m²) = 100 |
|
Photo Paper (4 x 6") |
Other Canon Photo Paper = 20 |
|
Photo Paper (5 x 7") |
10 |
|
Hỗ trợ vật liệu để in 2 mặt tự động |
|
|
Loại giấy |
Plain Paper |
|
Kích cỡ |
A4, LTR |
|
Định lượng giấy |
|
|
Hộc đựng giấy |
Plain Paper: 64 - 105 g/m² |
|
Cảm biến kết thúc mực |
Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in |
Thủ công |
Quét*4
|
Loại quét |
Mặt phẳng (ADF / Platen) |
|
Phương pháp quét |
Contact Image Sensor (CIS) |
Độ phân giải quang học*5 |
600 x 1,200 dpi |
Độ sâu Bit quét (Đầu vào/Đầu ra) |
|
|
Thang độ xám |
16 / 8 bit |
|
Thang độ màu |
RGB each 16 / 8 bit |
Tốc độ quét dòng*6 |
|
|
Thang độ xám |
Khoảng 1.5 ms/dòng (300 dpi) |
|
Thang độ màu |
Khoảng 3.5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích thước tài liệu tối đa |
|
|
Mặt phẳng |
A4 / LTR |
|
Khay ADF |
A4 / LTR / LGL |
Copy
|
Compatible Media |
|
|
Size |
B5, A5, Legal, A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7" |
|
Type |
Plain Paper |
|
Image Quality |
3 positions (Economy, Standard, High) |
|
Density Adjustment |
9 positions, Flatbed Auto intensity (AE copy) |
|
Copy Speed*7 Based on ISO/IEC 24734 |
|
|
Document (Colour): (sFCOT/Simplex) / (sESAT/Simplex) |
Approx. 27 sec / Approx. 3.6 ipm |
|
Document (ADF): Colour (ESAT/Simplex) |
Approx. 2.7 ipm |
|
Document (ADF): Black (ESAT/Simplex) |
Approx. 6.4 ipm |
|
Multiple Copy |
|
|
Black/Colour |
Max. 99 pages |
Fax
|
Type |
Desktop Transceiver |
|
Applicable Line |
PSTN |
|
Transmission Speed*8 |
|
|
Black / Colour |
Approx. 3 sec / 1 min |
|
Fax Resolution |
|
|
Black (Approx.) |
8 pels/mm x 3.85 lines/mm (Standard) |
|
Colour (Approx.) |
200 × 200 dpi |
|
Print Size |
A4, LTR, LGL |
|
Scanning Width |
A4 / LTR |
|
Modem Speed |
Max. 33.6 kbps (Automatic fall back) |
|
Compression |
|
|
Black |
MH, MR, MMR |
|
Colour |
JPEG |
|
Gradation |
|
|
Black |
256 levels |
|
Colour |
RGB each 8 bit |
|
ECM (Error Correction Mode) |
Available |
|
Automatic Dialling |
|
|
Coded Speed Dialing |
Max. 20 locations |
|
Group Dialing |
Max. 19 locations |
|
Transmission/Reception Memory*9 |
Approx. 50 pages |
PC Fax
|
Type |
Windows: Available |
|
Destination Number |
1 location |
|
Black/Colour |
B/W transmission only |
Network
|
Protocol |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
|
Wireless LAN |
|
|
Network Type |
IEEE802.11b/g/n |
|
2.4 GHz Channel: 1 - 11 |
US/TW/CAN |
|
2.4 GHz Channel: 1 - 13 |
KR / EUR / AU / ASA / CN / EMBU |
|
Security |
WPA-PSK (TKIP/AES) |
|
Direct Connection (Wireless LAN) |
Available |
Printing Solutions
|
AirPrint |
Available |
|
Mopria |
Available |
|
Canon Print Service |
Available |
|
PIXMA Cloud Link |
Available |
|
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Available |
System Requirements*10
|
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
General Specifications
|
Operation Panel |
|
|
Display |
2-Line LCD |
|
Language |
32 Languages Selectable: |
|
ADF |
|
|
Paper Handling (Plain Paper) |
A4, LTR: 20, LGL: 5 |
|
Interface |
USB 2.0 |
|
Operating Environment*11 |
|
|
Temperature |
5 - 35°C |
|
Humidity |
10 - 90% RH (no dew condensation) |
|
Recommended Environment*12 |
|
|
Temperature |
15 - 30°C |
|
Humidity |
10 - 80% RH (no dew condensation) |
|
Storage Environment |
|
|
Temperature |
0 - 40°C |
|
Humidity |
5 - 95% RH (no dew condensation) |
|
Quiet Mode |
Available |
|
Acoustic Noise (PC Print) (approx.) |
|
|
Plain Paper (A4, B/W)*13 |
Approx. 56.5 dB(A) |
|
Power |
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz |
|
Power Consumption (approx.) |
|
|
OFF |
0.3 W |
|
Standby (scanning lamp is off) |
0.8 W |
|
Copying*14 |
7 W |
|
Duty Cycle |
Up to 1,200 pages/month |
|
Dimension (WxDxH) |
|
|
Factory Configuration |
Approx. 435 x 295 x 189 mm |
|
Output/ADF trays extended |
Approx. 435 x 592 x 438 mm |
|
Weight (approx.) |
5.8 kg |
Page Yield
|
Plain Paper (A4 pages) |
|
|
Plain Paper (A4 pages) |
Standard: |
|
Photo Paper 4 x 6" |
Standard: |
- Ink droplets can be placed with a pitch of 1/4800 inch at minimum.
- Document print speeds are the average of ESAT (Word, Excel, PDF) in Office Category Test for the default simplex mode, ISO/IEC 24734.
Photo print speed is based on the default setting using ISO/JIS-SCID N2 on Photo Paper Plus Glossy II and does not take into account data processing time on host computer.
Print speed may vary depending on system configuration, interface, software, document complexity, print mode, page coverage, type of paper used etc. - Paper types NOT supported for borderless printing are as follows: Envelope, High Resolution Paper, T-Shirt Transfer, Photo Stickers.
- TWAIN driver (ScanGear) is based on the TWAIN specification V1.9 and requires the Data Source Manager comes with the operating system.
- Optical resolution scan is available, only when you use TWAIN Driver.
Optical resolution is a measure of maximum hardware sampling resolution, based on ISO 14473 standard. - The fastest speed in Hi-Speed USB on Windows PC. Transfer time to computer is not included.
- Copy speeds are the average of sFCOT and sESAT, ISO/IEC 29183.
Copy speeds (ADF) are ESAT of copy in sequence, ISO/IEC 24735.
Copy speed may vary depending on document complexity, copy mode, page coverage, type of paper used etc. and does not take into account warm-up time. - Black & white document fax transmission speed is based on default setting using ITU-T No.1 chart.
Colour document fax transmission speed is based on default setting using Canon Colour Fax Test Sheet.
Actual transmission speed may vary depending on document complexity, fax settings at receiving end, and line conditions etc. - Page count is based on ITU-T No.1 chart or Canon FAX Standard Chart No.1.
- Please visit http://asia.canon to check OS compatibility and to download the latest driver updates.
- The performance of the printer may be reduced under certain temperature and humidity conditions.
- For the temperature and humidity conditions of papers such as photo paper, refer to the paper's packaging or the supplied instructions.
- Acoustic Noise is measured based on ISO7779 standard with default setting.
- When copying ISO/JIS-SCID N2 (printed by inkjet printer) on A4 size plain paper using default settings.
- The page yield is based on the consumption data from the succeeding ink bottle but not the first ink bottle.
Colour document page yield is the estimated value based on Canon individual test method using the ISO/IEC 24712 colour chart and continuous printing simulation with the replacement after initial setup. - Declared yield value in accordance with ISO/IEC 24711 (for A4 size) using ISO/IEC 24712 test file, and ISO/IEC 29102 (for 4x6" size) using ISO/IEC 29103 test file. Values obtained by continuous printing.
- This ink is not used when printing under this condition. However, a minimal amount of colour inks are used for maintenance purposes.
Disclaimer
|
Nơi mua
Bảng tính TCO
Thư viện ảnh
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm
- 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
- 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.