PIXMA iP8770
Tính năng nổi bật
Tính năng
Tính năng tự động BẬT nguồn
Tính năng tự động BẬT nguồn sẽ dò tìm lệnh in và tự động bật máy in có kết nối USB
Ứng dụng PIXMA Printing Solutions
Giờ đây người sử dụng có thể in tài liệu và ảnh lưu trữ trong các thiết bị điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, hoặc có thể quét tài liệu trực tiếp vào các thiết bị đó. Ứng dụng có sẵn dành cho các thiết bị chạy hệ điều hành iOS và Android.
In PictBridge không đây
Với chức năng in PictBridge không dây, giờ đây bạn có thể in ảnh trực tiếp từ chiếc máy ảnh có chức năng kết nối Wi-Fie mà không cần dây cáp USB hoặc máy tính.
AirPrint
Người sử dụng có thể in ảnh, email, trang web và tài liệu qua kết nối không dây mà không cần phải cài đặt trình điều khiển của các thiết bị
In ảnh ấn tượng lên tới cỡ A3+
Chiếc máy in này có thể in những tấm hình sống động, ấn tượng lên tới cỡ A3+. Ngoài ra iP8770 còn được trang bị loại mực xám để bạn in ảnh đơn sắc khi cần in chi tiết bóng mờ hoặc các chi tiết lạ.
In đĩa trực tiếp
Với tính năng in đĩa trực tiếp, bạn có thể in trực tiếp nhãn CD lên các đĩa có bề mặt có thể in được.
Vật tư liên quan
Mực/Ruy băng/Đầu in
|
Tên sản phẩm
|
Số trang in
|
Loại sản phẩm
|
Giá
|
|
CLI-751 BK (Black)
|
1105
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751 C (Cyan)
|
311
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751 GY (Grey)
|
780
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751 M (Magenta)
|
307
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751 Y (Yellow)
|
312
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751XL BK (Black)
|
4405
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751XL C (Cyan)
|
675
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751XL GY (Grey)
|
3350
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751XL M (Magenta)
|
665
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
CLI-751XL Y (Yellow)
|
670
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
PGI-750 PGBK (Pigment Black)
|
300
Trang
|
Ink Cartridge
|
|
|
PGI-750XL PGBK (Pigment Black)
|
500
Trang
|
Ink Cartridge
|
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- 01. Lượng trang in có thể khác nhau tùy thuộc vào độ phủ nội dung, chế độ cài đặt, nhiệt độ, độ ẩm và tần xuất in.
- 02. Đối với bình mực, sản lượng in ấn khai báo là giá trị ước tính dựa trên phương pháp thử nghiệm riêng của Canon sử dụng bảng màu ISO/IEC 24712 và mô phỏng in liên tục với việc thay bình mực mới sau lần cài đặt ban đầu. Sản lượng màu được dựa trên 1 bộ bình mực màu tổng hợp.
-
03. Đối với hộp mực, giá trị sản lượng được khai báo tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24711, sử dụng bảng màu ISO/IEC 24712. Các giá trị được thu được thông qua việc in liên tục.
Bấm vào đây để biết thêm chi tiết
Các loại giấy in
GP-508 Glossy Photo Paper
- Economical
- Good Photo Results
- Glossy Finish. Vibrant Colour.
- Grammage - 210g/m2
PP-208 Photo Paper Plus Glossy II
- High quality photo paper
- Ultra-glossy finish
- Grammage - 270g/m2
MP-101 Matte Photo Paper
- Non-reflective surface
- Ideal for craft making, greeting cards and scrapbooking
- Colours last up to 15 years
- Grammage – 170g/m2
PT-101 Photo Paper Pro Platinum
- Professional Photographic Result
- Ultra Glossy and Heavyweight
- Colours last up to 300 years
- Grammage - 300g/m2
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss
- Semi-gloss finish
- Grammage - 260g/m2
LU-101 Photo Paper Pro Luster
- Fast drying time
- Consistent look and colour under display lighting
- Ideal for studio and special event photos
- Semi-gloss finish
- Grammage - 260g/m2
PP-201 Photo Paper Plus Glossy II
- Excellent photographic result
- Glossy finish, vibrant colour
- Looks and feels like a traditional photograph
- Colours last up to 30 years
- Grammage - 265g/m2 (3.5 x 3.5”)
Grammage - 275g/m2 (A3, A3+)
HR-101N High Resolution Paper
- Coated paper
- Produces brilliantly coloured text and graphic
- Grammage – 106g/m2
Các bài viết liên quan
Đặc điểm kỹ thuật
| Loại máy in | |||
| Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi | ||
| Đầu in / Mực in | Loại: | Vĩnh viễn | |
| Tổng số vòi phun: | Tổng số 6.656 vòi phun | ||
| Kích thước giọt mực: | 1pl | ||
| Ống mực: | PGI-751 (mực đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen / xám) [Chọn thêm: PGI-751XL (đen), CLI-751XL (xanh / đỏ / vàng / đen / xám)] |
||
| Tốc độ in*2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu |
Tài liệu: màu*2 | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 10,4 trang/phút |
| Tài liệu: đen trắng*2 | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 14,5 trang/phút | |
| In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14" )*2 | PP-201 | Xấp xỉ 120 giây | |
| In ảnh cỡ (4 x 6")*2 | PP-201 / ảnh không viền | Xấp xỉ 36 giây | |
| Chiều rộng có thể in | 322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: 329mm (13inch) | ||
| Vùng có thể in | In không viền*3 | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề: 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4" x 6", 5" x 7", 8" x 10", 10" x 12") | |
| In có viền | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
||
| Vùng in khuyến nghị | Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm | ||
| Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 89mm – 329mm, chiều dài 127mm - 676mm) | ||
| Nạp Nạp giấy (Khay nạp giấy phía sau) Số lượng tối đa) |
Giấy thường | A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 | |
| Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A3+=20, A3=50, A4=80 | ||
| Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) | A3+=1, A3, A4,=10, 4 x 6"=20 | ||
| Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 | ||
| Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) | A3+=1, A3, A4=10 | ||
| Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) | A3+=1, A3, A4, 8 x 10"=10, 4 x 6"=20 | ||
| Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | A3+=1, A4=10, 4 x 6"=20 | ||
| Giấy ảnh Matte (MP-101) | A3+=1, A3, A4, 4 x 6"=20 | ||
| Khổ bao thư | European DL / US Com. #10=10 | ||
| Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác | A3+, A3, A4=1 | ||
| Nạp đĩa Nạp đĩa (khay in nhãn CD-R) | Lượng đĩa có thể in | 1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) | |
| Định lượng giấy | Khay nạp giấy phía trước | Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
|
| Cảm biến đầu mực | Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học | ||
| Căn lề đầu in | Bằng tay / Tự động | ||
| Mạng làm việc | |||
| Giao thức mạng | TCP/IP | ||
| Mạng LAN không dây | Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b | |
| Dải băng tần | 2,4GHz | ||
| Kênh*4 | 41287 | ||
| Phạm vi | Trong nhà 50m (phụ thuộcv à tốc độ và điều kiện truyền) | ||
| Tính năng an toàn | WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) | ||
| Yêu cầu hệ thống | |||
| Windows: | (Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista | |
| Macintosh: | Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này | ||
| Thông số kĩ thuật chung | |||
| Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây IEEE , USB 2.0 tốc độ cao | ||
| Apple AirPrint | Có sẵn | ||
| Google Cloud Print | Có sẵn | ||
| Kết nối PictBridge | Mạng LAN không dây | Có sẵn | |
| PIXMA Printing Solutions | Có sẵn | ||
| Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) | ||
| Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) | ||
| Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4" x 6")*5 | Xấp xỉ 43,5dB(A) |
|
| Nguồn điện | AC 100-240V; 50 / 60Hz | ||
| Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby Kết nối mạng LAN không dây với máy tính |
Xấp xỉ 1,9W | |
| Khi TẮT | Xấp xỉ 0,3W | ||
| Khi đang in*6 Kết nối mạng LAN không dây với máy tính |
Xấp xỉ 23W | ||
| Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
| Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng, EPEAT | ||
| Kích thước (W x D x H) | approx. 590 x 331 x 159mm | ||
| Trọng lượng | approx. 8.5kg | ||
| Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
| *1 | Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1 / 9600 inch |
| *2 | Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT trong Thử nghiệm hạng mục in văn phòng dành cho chế độ in một mặt mặc định, ISO / IEC 24734. Tốc độ in ảnh dựa theo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng |
| *3 | Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính. |
| *4 | 1-11 ở US, CND, LTN, BRA và TW. |
| *5 | Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II cỡ ảnh 4" x 6" sử dụng các cài đặt mặc định. |
| *6 | In: Khi in ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in thường cỡ A3 sử dụng các cài đặt mặc định |
Nơi mua
Bảng tính TCO
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm
- 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
- 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.