Đầu phun / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun |
Tổng cộng 1.792 vòi phung |
Mực in |
PG-760 |
Độ phân giải khi in tối đa |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng)/ 6,8 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
Xấp xỉ 43 giây |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền*3 |
Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR [Tùy chỉnh]: rộng 148,0 - 215,9 mm, dài 210 - 297 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x10", Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5") |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau (Giấy trắng thường) |
A4, LTR =100 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) |
A4, LTR = 100 |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động |
|
Loại |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực |
Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in |
Tự động/Thủ công |
Loại quét |
Mặt kính phẳng |
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 |
1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) |
|
Xám |
16 bit/8 bit |
Màu |
Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 |
|
Xám |
1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu |
3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa |
|
Mặt kính phẳng |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Kích cỡ sao chép tối đa |
A4/LTR |
Giấy tương thích |
|
Kích cỡ |
A4/A5/B5/LTR/4 x 6"/5 x 7" |
Loại |
Giấy trắng thường |
Chất lượng Hình ảnh |
3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 Dựa trên ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) |
Xấp xỉ 4,0 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 20 giây |
Sao chép nhiều bản |
|
Đen trắng/Màu |
Tối đa 99 trang |
Giao thức mạng |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Tần số |
2.4 GHz |
Kênh*9 |
1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Khả dụng |
Bluetooth |
Khả dụng |
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria |
Khả dụng |
Google Cloud Print |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
|
Từ thiết bị di động |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
|
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị |
OLED (1.44 inch) |
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Kết nối |
USB 2.0 Hi-Speed |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*11 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*12 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*13 |
43,5 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
|
TẮT MÁY |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 0,9 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1.7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 11 phút 7 giây |
Sao chép*14 |
Xấp xỉ 19 W |
Tiêu chuẩn môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 403 x 315 x 148 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) |
Xấp xỉ 403 x 359 x 148 mm |
Khay giấy xuất kéo ra |
Xấp xỉ 403 x 659 x 293 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,3 kg |
Giấy trắng thường (A4 pages) |
Tiêu chuẩn: |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") |
Tiêu chuẩn: |
Quyền chối bỏ
|
|