Compare Product - Canon Vietnam
Đặc điểm kỹ thuật
| Chế Độ AF | One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF |
| Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
| Số Điểm Hệ Thống AF | 9-point (Cross-type AF sensitive to f/5.6 with center AF point) |
| Built-in Flash | YES |
| Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 |
| Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | 3 |
| Zoom Số | - |
| Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 129.0 x 101.3 x 77.6 |
| Hệ Thống Truyền Động | Micro Motor |
| ISO Hiệu Dụng | 100 - 6400 (H:12800) |
| Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
| Bù Phơi Sáng | Manual: ±5 stops in 1/3- or 1/2-stop increments, AEB: ±2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments |
| Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Auto pop-up, Retractable, Built-in |
| Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 28.8 - 88mm(3x) |
| Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 9.2/30.2 |
| Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 x 4000 (L) 3984 x 2656 (M) 2976 x 1984 (S1) 1920 x 1280 (S2) 720 x 480 (S3) 6000 x 4000 (RAW) |
| Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh) | No |
| Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3 |
| Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 920000 |
| Lấy Nét Thủ Công | YES |
| Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible |
| Chế Độ Đo Sáng | 63-zone TTL Evaluative, Partial, Spot, Centre-weighted average |
| Chống rung kỹ thuật số khi quay phim | No |
| Chống rung quang học | Yes |
| Zoom Quang | 3x |
| Công Suất Tùy Chọn | AC Power (Adapter Kit ACK-E10) |
| Kết Nối Ngoại Vi | Hi-Speed USB, HDMI (Type C) |
| Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 4+ |
| Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
| Chế Độ Chụp | Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual exposure |
| Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | 30 - 1/4000, Bulb |
| Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | Battery Pack LP-E10 |
| Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, RAW + JPEG |
| Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 95 |
| Loại Kính Ngắm | Eye-level pentamirror |
| Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 475 |
| Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom White balance correction, and White balance bracketing provided * Flash color temperature information transmission possible |
| X-sync (giây) | 1/200 |
Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.