Compare Product - Canon Vietnam

Đặc điểm kỹ thuật

Kích thước cảm biến (Rộng x Cao) S35 Format 26.4 x 13.8
Các tính năng chính S35 DGO Sensor
4K Cinema Raw Light
4K @ 120FPS
Modular Design
Video IS
Ngàm ống kính EF Mount
PL Mount
Locking EF Mount
(User Changeable with mount change kit)
Tính năng ghi hình RAW
(Bên trong / Bên ngoài)
Cinema RAW Light
4K @ 50/60P (10/12 bit)
Internal Recording to CFExpress
Bộ mã hóa / giải mã ghi nén chất lượng cao nhất
(Độ sâu Bit / Tốc độ dữ liệu)
*@50P trừ khi có quy định khác
XF-AVC: 4096 x 2160 YCC422 (10 bit/810Mbps Intra)
XF-AVC (Proxy): 2048 x 1080 YCC 420 ( 8 bit/ 35Mbps Long GOP)
Loại phương tiện CFExpress (TypeB)
(Dual slots)
Loại pin
(Mức tiêu thụ năng lượng)
BP-A30/A60
V Mount Battery (with Ext Unit-2)
Đặc điểm kỹ thuật đầu ra SDI
(chỉ đối với đầu ra SDI)
1 X 12G SDI (4096 x 2160)
(YCC 422 10 bit)
Cấu hình đầu vào / đầu ra HDMI out, Headphone Jack, Mic Jack, XLR x 2, Mon, TC (In/Out), Remote A, Video, DC in 12V (XLR 4-pin)
Đặc điểm kỹ thuật của EVF và màn hình LCD LCD: LM-V2 (4.3')
EVF-V50, EVF-V70 (Sold seperately)
ISO nội tại (Clog 2 & 3) 800
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
*Trọng lượng (chỉ phần thân)
Dimensions: 153 x 148 x 168
Weight: 1750 g
Lưu ý bổ sung 4K High Frame Rate Camera
Extremely high dynamic range