Đặc điểm kỹ thuật

Chế Độ AF

One-Shot AF, AI Focus AF (stills), Servo AF / Movie Servo AF

Lựa chọn điểm AF

Spot AF, 1-point AF, Expand AF area (above/below/left/right or around), Flexible Zone AF 1/2/3, Whole area AF

Số Điểm Hệ Thống AF

Up to 651 AF frame zones

Built-in Flash

Available

Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm)

-

Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa)

Electronic 1st curtain: 12
Electronic shutter: 15

Zoom Số

Digital Tele-converter x2.0 & x4.0

Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ)

116.3 × 85.5 × 68.8

Hệ Thống Truyền Động

-

ISO Hiệu Dụng

Stills: 100–32,000 (H:51,200)
Movie: 100–12,800 (H:25,600)
HDR PQ movies: ISO 100–12,800

Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh)

24.2

Bù Phơi Sáng

±3 stops in 1/3-stop increments
AEB: ±3 stops in 1/3-stop increments

Nhận diện vùng mắt tự động

Human and Animal eye detection (All AF mode)

Chế Độ Đèn Flash

E-TTL II flash metering / Manual flash

Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm)

-

Số Dẫn Hướng ISO 100 mét

6

Độ Phân Giải Hình Ảnh

6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF)
3984×2656 (HEIF, JPEG M)
2976×1984 (HEIF, JPEG S1)
2400×1600 (HEIF, JPEG S2)

Hệ thống chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến ảnh)

No

Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch)

3.0

Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm)

1.62 million

Lấy Nét Thủ Công

Yes

Loại Thẻ Nhớ

Single Card Slot (SD, SDHC*, SDXC*)
*UHS-II cards compatible

Chế Độ Đo Sáng

Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average
Movie: Evaluative

Chống rung kỹ thuật số khi quay phim

Yes

Định Dạng Phim

MP4

Chống rung quang học

No

Zoom Quang

-

Công Suất Tùy Chọn

AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18)
USB Power (PD-E1)

Kết Nối Ngoại Vi

USB Type-C (Hi-Speed USB (USB 2.0) equivalent
External microphone IN
HDMI micro (Type D)
Remote control (N3)
Multi-function Shoe

Loại Bộ Xử Lý

DIGIC X

Kích Thước Cảm Biến

APS-C CMOS

Chế Độ Chụp

Stills : A+/Hybrid Auto/Special scene/Creative filters/P/Tv/Av/M

Movies : Movie for close-up demos/Movie IS mode/HDR movies/Movie auto exposure/Movie manual exposure/Custom shooting mode (C mode)

Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây)

Stills:
Electronic 1st-curtain: 30 - 1/4000
Electronic shutter: 30 - 1/8000

Movie recording:
Auto exposure: 1/25* - 1/4000
Manual exposure: 1/8* - 1/4000
*Varies by shooting mode and frame rate

Chế độ chụp im lặng

Yes

Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn

LP-E17

Định Dạng Ảnh Tĩnh

JPEG, HEIF, RAW, C-RAW

Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ)

100%

Loại Kính Ngắm

0.39-inch OLED, approx. 2.36million dots
59.94/119.88 fps Refresh Rate

Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ)

375 (Black) | 376 (White)

Cân Bằng Trắng

Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Colour temperature setting (approx. 2500–10000 K)

White balance shift and white balance bracketing features available

*Flash colour temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite)

X-sync (giây)

Electronic 1st curtain: 1/250

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.