imageCLASS LBP673Cdw
imageCLASS LBP673Cdw
Được thiết kế để phù hợp với các văn phòng nhỏ, máy in LBP673Cdw siêu tốc hỗ trợ khả năng kết nối linh hoạt, và tận dụng công nghệ màu V² để tạo ra các tài liệu có màu sắc chất lượng tuyệt vời.
Tính năng nổi bật
Tính năng
Màn hình LCD 5 dòng
Điều hướng và cấu hình cài đặt máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin có thể được hiển thị trong nháy mắt, tạo điều kiện cho việc quản lý và bảo trì thiết bị dễ dàng.
Kết nối linh hoạt
Kết nối không dây máy in với mạng văn phòng của bạn, hoặc sử dụng Chế độ điểm truy cập tích hợp trong máy in (Access Point Mode) để kết nối trực tiếp với các thiết bị di động, mà không cần bộ định tuyến bổ sung.
In hai mặt tự động
Giúp bạn bảo vệ môi trường với tính năng in hai mặt tự động.
In hai mặt ngay cả trên giấy khổ A5 để giảm lãng phí giấy, đồng thời giảm lượng khí thải carbon và chi phí vận hành.
Khay chứa giấy có thể mở rộng
Mở rộng khả năng chứa giấy lên 850 tờ bằng cách thêm khay nạp giấy tùy chọn.
Bảo dưỡng tối thiểu
Tận hưởng hoạt động xuyêt suốt, ít ồn ào và ít bảo trì, với thiết kế hộp mực Tất cả trong Một của Canon.
Hộp mực năng suất cao 069H tùy chọn, có sẵn dành cho khách hàng in khối lượng lớn, giảm tần suất phải thay thế hộp mực hơn nữa.
Nâng cao hệ thống bảo mật dữ liệu
Bảo vệ dữ liệu in chống giả mạo, bằng cách mã hóa dữ liệu truyền thông với giao thức mới nhất: TLS 1.3.
Kiểm tra tính toàn vẹn của hệ thống trong quá trình khởi động, với tính năng Xác minh Hệ thống khi Khởi động (Verify System at Startup).
Related Pages
Vật tư liên quan
Hộp mực
|
Tên sản phẩm
|
Tiêu chuẩn ISO
|
Số trang in
|
Giá
|
| Cartridge 069 Black |
ISO/IEC 19798
|
2100
Trang
|
|
| Cartridge 069 Cyan |
ISO/IEC 19798
|
1900
Trang
|
|
| Cartridge 069 Magenta |
ISO/IEC 19798
|
1900
Trang
|
|
| Cartridge 069 Yellow |
ISO/IEC 19798
|
1900
Trang
|
|
| Cartridge 069H Black |
ISO/IEC 19798
|
7600
Trang
|
|
| Cartridge 069H Cyan |
ISO/IEC 19798
|
5500
Trang
|
|
| Cartridge 069H Magenta |
ISO/IEC 19798
|
5500
Trang
|
|
| Cartridge 069H Yellow |
ISO/IEC 19798
|
5500
Trang
|
Các bài viết liên quan
Đặc điểm kỹ thuật
| Printing Method | Colour Laser Beam Printing |
| Print Speed | |
| A4 | 33 / 33 ppm (Mono / Colour) |
| Letter | 35 / 35 ppm (Mono / Colour) |
| 2-sided | 29 / 29 ppm (Mono / Colour) |
| Print Resolution | 600 x 600 dpi |
| Print Quality with Image Refinement Technology | 1,200 (eq.) x 1,200 dpi (eq.) |
| Warm-Up Time (From Power On) | 19.4 sec or less |
| First Print Out Time (FPOT) | |
| A4 | Approx. 7.1 / 7.1 sec (Mono / Colour) |
| Letter | Approx 7.0 / 7.0 sec (Mono / Colour) |
| Recovery Time (From Sleep Mode) | 1.7 sec or less |
| Print Language | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
| Auto Duplex Print | Yes |
| Print Margins | Top/Bottom/Left/Right Margin: 5 mm Top/Bottom/Left/Right Margin: 10 mm (Envelope) |
| Supported File Format for USB Direct Print | JPEG, TIFF, PDF |
Paper Handling
| Paper Input (Based on 80 g/m²) | |
| Standard Cassette | 250 sheets |
| Multi-Purpose Tray | 50 sheets |
| Optional Paper Feeder | 550 sheets |
| Maximum Paper Input Capacity | 850 sheets |
| Paper Output | 150 sheets |
| Paper Sizes | |
| Standard Cassette | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL) Custom (min. 98.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) |
| Multi-Purpose Tray | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL) Custom (min. 76.0 x 127.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) |
| Optional Paper Feeder | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (min. 100.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) |
| Available Paper Size for Auto Duplex Print | A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
| Paper Types | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
| Paper Weight | |
| Standard Cassette / Optional Paper Feeder |
60 to 200 g/m2 |
| Multi-Purpose Tray | 60 to 200 g/m2 |
Connectivity & Software
| Standard Interfaces | |
| Wired | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
| Wireless | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) |
| Network Protocol | |
| LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | |
| TCP/IP Application Services | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
| Management | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
| Network Security | |
| Wired | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, TLS 1.3 |
| Wireless | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE802.1x
Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
| Other Features | Department ID, Secure Print |
| Mobile Solution | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
| Compatible Operating Systems | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*1 |
| Software Included | Printer driver, Toner Status |
General
| Device Memory | 1 GB |
| Display | 5-line LCD |
| Dimensions (W x D x H) (approx.) | 425 x 427 x 300 mm |
| Weight (approx.) | 15.5kg |
| Power Consumption | |
| Maximum (Operation) | 1,380 W or less |
| Average (Operation) | 700 W |
| Average (Standby) | 24.0 W |
| Average (Sleep) | 1.0 W (USB/Wired/Wireless) |
| Operating Environment | |
| Temperature | 10 - 30°C |
| Humidity | 20% - 80% RH (no condensation) |
| Power Requirements | AC 220 - 240 V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz) |
| Toner Cartridge*2 | |
| Standard | Cartridge 069 BK: 2,100 pages (bundled: 1,200 pages) Cartridge 069 CMY: 1,900 pages (bundled: 1,100 pages) |
| High | Cartridge 069H BK: 7,600 pages Cartridge 069H CMY: 5,500 pages |
| Monthly Duty Cycle*3 | 50,000 pages |
Optional Accessories
| Paper Feeder | Paper Feeder PF-K1 (550 sheets) |
- The latest drivers for Windows, Windows Server, Mac OS and Linux can be downloaded from the https://asia.canon website when available.
- Toner cartridge yield is in accordance with ISO/IEC 19798.
- Monthly Duty Cycle value provides a means of comparison for product robustness in relation to other Canon laser printer devices, and does not refer to actual maximum image output per month.
Nơi mua
Thư viện ảnh
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm
- 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
- 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.