PIXMA PRO-200

Máy In Ảnh Chuyên Nghiệp 8 Màu Mực Với Khả Năng In Khổ Dài Panorama

Máy in 8 màu mực dye đem lại dải gam màu rộng hơn, thể hiện màu sắc vùng đỏ và xanh dương sống động hơn. Mực Chroma Optimizer độc đáo đem lại độ bóng đồng đều cho bức ảnh, điều tiết ánh sáng phản chiếu giúp ngăn hiện tượng đồng hóa bức ảnh, đem lại cái nhìn và cảm giác sống động hơn.

Tính năng nổi bật

Tính năng

Colour LCD Display

Màn hình LCD màu

Màn hình LCD màu 3.0" giúp dễ dàng điều hướng chức năng trên máy in, theo dõi lượng mực còn lại, giúp máy in hoạt động dễ dàng và đơn giản.

Custom Bordered Prints and Panoramas

In khổ tùy biến và khổ dài Panorama

Bên cạnh khả năng in giấy tràn viền với nhiều kích cỡ khác nhau, thỏa sức sáng tạo của bạn với việc in ảnh panorama trên giấy khổ dài với độ dài tùy biến lên tới 990,60 mm.

Mobile Printing

In ấn di động

Với kết nối không dây WI-FI và Trực tiếp, bạn có thể in từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng.

Advanced Media Handling

Xử lý giấy tiên tiến

Máy in đi kèm 3 khay nạp giấy (Khay trên, Khay thủ công và Khay đa năng) cho phép in hình ảnh trực tiếp hoặc in nhãn đĩa.

Compatible with Wide Range of Paper Media

Tương thích với nhiều loại giấy

Ngoài giấy in chuyên dụng của Canon, người dùng có thể tận hưởng khả năng tương thích với nhiều loại giấy in ảnh chuyên dụng từ các nhà sản xuất giấy in khác.

Related Pages

Vật tư liên quan

Tên sản phẩm
Số trang in
Loại sản phẩm
Giá
CLI-65 (Black)
Ink Cartridge
CLI-65 C (Cyan)
Ink Cartridge
CLI-65 GY (Grey)
Ink Cartridge
CLI-65 LGY (Light Grey)
Ink Cartridge
CLI-65 M (Magenta)
Ink Cartridge
CLI-65 PC (Photo Cyan)
Ink Cartridge
CLI-65 PM (Photo Magenta)
Ink Cartridge
CLI-65 Y (Yellow)
Ink Cartridge
Trên vỏ hộp
NL-101
10.8 x 4.85cm
2 sheets

NL-101

  • Create nail stickers using the latest PIXMA printers* and the Nail Sticker Creator app (iOS/Android)
  • Recommended for ages 14 and up
  • 12 stickers per sheet (2 sheets)
*Check printer’s compatibility here

NL-101 | 10.8 x 4.85cm | 2 sheets
PP-201 Photo Paper Plus Glossy II
5 x 5” (13 x 13cm)
20 Tờ
PP-201 Photo Paper Plus Glossy II
A3+
20 Tờ

PP-201 Photo Paper Plus Glossy II

  • Excellent photographic result
  • Glossy finish, vibrant colour
  • Looks and feels like a traditional photograph
  • Colours last up to 30 years
  • Grammage - 265g/m2 (3.5 x 3.5”)
    Grammage - 275g/m2 (A3, A3+)

PP-201 Photo Paper Plus Glossy II | 3.5 x 3.5” | 20 Tờ
PP-201 Photo Paper Plus Glossy II | 5 x 5” (13 x 13cm) | 20 Tờ
PP-201 Photo Paper Plus Glossy II | A3+ | 20 Tờ
GP-508 Glossy Photo Paper
4 x 6"
20 Tờ
GP-508 Glossy Photo Paper
4 x 6”
100 Tờ
GP-508 Glossy Photo Paper
4 x 6”
20 sheets

GP-508 Glossy Photo Paper

  • Economical
  • Good Photo Results
  • Glossy Finish. Vibrant Colour.
  • Grammage - 210g/m2

GP-508 Glossy Photo Paper | 4 x 6" | 20 Tờ
GP-508 Glossy Photo Paper | 4 x 6” | 100 Tờ
GP-508 Glossy Photo Paper | 4 x 6” | 20 sheets
PP-208 Photo Paper Plus Glossy II
4 x 6”
100 Tờ
PP-208 Photo Paper Plus Glossy II
4 x 6”
20 Tờ
PP-208 Photo Paper Plus Glossy II
A4
20 Tờ

PP-208 Photo Paper Plus Glossy II

  • High quality photo paper
  • Ultra-glossy finish
  • Grammage - 270g/m2

PP-208 Photo Paper Plus Glossy II | 4 x 6” | 100 Tờ
PP-208 Photo Paper Plus Glossy II | 4 x 6” | 20 Tờ
PP-208 Photo Paper Plus Glossy II | A4 | 20 Tờ
MP-101 Matte Photo Paper
4 x 6”
120 Tờ
MP-101 Matte Photo Paper
A3
40 Tờ
MP-101 Matte Photo Paper
A4
50 Tờ

MP-101 Matte Photo Paper

  • Non-reflective surface
  • Ideal for craft making, greeting cards and scrapbooking
  • Colours last up to 15 years
  • Grammage – 170g/m2

MP-101 Matte Photo Paper | 4 x 6” | 120 Tờ
MP-101 Matte Photo Paper | A3 | 40 Tờ
MP-101 Matte Photo Paper | A4 | 50 Tờ
PT-101 Photo Paper Pro Platinum
4 x 6”
20 Tờ
PT-101 Photo Paper Pro Platinum
A3
20 Tờ
PT-101 Photo Paper Pro Platinum
A3+
10 Tờ
PT-101 Photo Paper Pro Platinum
A4
20 Tờ

PT-101 Photo Paper Pro Platinum

  • Professional Photographic Result
  • Ultra Glossy and Heavyweight
  • Colours last up to 300 years
  • Grammage - 300g/m2

PT-101 Photo Paper Pro Platinum | 4 x 6” | 20 Tờ
PT-101 Photo Paper Pro Platinum | A3 | 20 Tờ
PT-101 Photo Paper Pro Platinum | A3+ | 10 Tờ
PT-101 Photo Paper Pro Platinum | A4 | 20 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss
4 x 6”
20 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss
4 x 6”
50 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss
A3
20 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss
A3+
20 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss
A4
20 Tờ

SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss

  • Semi-gloss finish
  • Grammage - 260g/m2

SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss | 4 x 6” | 20 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss | 4 x 6” | 50 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss | A3 | 20 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss | A3+ | 20 Tờ
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss | A4 | 20 Tờ
PM-101 Photo Paper Pro Premium Matte
A3
20 Tờ
PM-101 Photo Paper Pro Premium Matte
A3+
20 Tờ
PM-101 Photo Paper Pro Premium Matte
A4
20 Tờ

PM-101 Photo Paper Pro Premium Matte

  • Superb for warm colour reproduction
  • Perfect tonal gradations in mono printing
  • Smooth, non-glare matte surface
  • Excellent match for PIXMA Pro printers
  • Matte-Finish
  • Grammage - 210g/m2

PM-101 Photo Paper Pro Premium Matte | A3 | 20 Tờ
PM-101 Photo Paper Pro Premium Matte | A3+ | 20 Tờ
PM-101 Photo Paper Pro Premium Matte | A4 | 20 Tờ
LU-101 Photo Paper Pro Luster
A3
20 Tờ
LU-101 Photo Paper Pro Luster
A3+
20 Tờ
LU-101 Photo Paper Pro Luster
A4
20 Tờ

LU-101 Photo Paper Pro Luster

  • Fast drying time
  • Consistent look and colour under display lighting
  • Ideal for studio and special event photos
  • Semi-gloss finish
  • Grammage - 260g/m2

LU-101 Photo Paper Pro Luster | A3 | 20 Tờ
LU-101 Photo Paper Pro Luster | A3+ | 20 Tờ
LU-101 Photo Paper Pro Luster | A4 | 20 Tờ
FA-SM2 Premium Fine Art Smooth
A3
25 Tờ
FA-SM2 Premium Fine Art Smooth
A3+
25 Tờ
FA-SM2 Premium Fine Art Smooth
A4
25 Tờ

FA-SM2 Premium Fine Art Smooth

  • Smooth Texture
  • Heavy weight fine art paper
  • Ideal for studio and special event photos
  • Grammage - 310g/m2

FA-SM2 Premium Fine Art Smooth | A3 | 25 Tờ
FA-SM2 Premium Fine Art Smooth | A3+ | 25 Tờ
FA-SM2 Premium Fine Art Smooth | A4 | 25 Tờ
FA-RG1 Premium Fine Art Rough
A3
25 sheets
FA-RG1 Premium Fine Art Rough
A3+
25 sheets
FA-RG1 Premium Fine Art Rough
A4
25 sheets

FA-RG1 Premium Fine Art Rough

  • Heavy weight rough texture paper
  • High quality cotton paper
  • Ideal for interior decoration print
  • Grammage - 320g/m²

FA-RG1 Premium Fine Art Rough | A3 | 25 sheets
FA-RG1 Premium Fine Art Rough | A3+ | 25 sheets
FA-RG1 Premium Fine Art Rough | A4 | 25 sheets
HR-101N High Resolution Paper
A4
200 Tờ
HR-101N High Resolution Paper
A4
50 Tờ

HR-101N High Resolution Paper

  • Coated paper
  • Produces brilliantly coloured text and graphic
  • Grammage – 106g/m2

HR-101N High Resolution Paper | A4 | 200 Tờ
HR-101N High Resolution Paper | A4 | 50 Tờ

Các bài viết liên quan

Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm kỹ thuật

In

Đầu phun / Mực

Loại

Vĩnh viễn

Số lượng vòi phun

Tổng cộng 7.680 vòi phun

Hộp mực

CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black)

Độ phân giải tối đa khi in

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền
(Đen trắng / Màu, PT-101)

Xấp xỉ  1 phút 30 giây

Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền
(Màu, PT-101)

Xấp xỉ 53 giây

Ảnh 4 x 6", tràn viền
(Màu, PT-101)

Xấp xỉ 35 giây

Chiều dài giấy in tối đa có thể in

Khay trên

Khay trên: 322,2 mm (12.7")
In tràn viền: 329 mm (A3+/13")

Khay thủ công

Khay thủ công: 323,4 mm (12.7")
In tràn viền: 329 mm (A3+ / 13”)

Vùng có thể in

In tràn viền*3

Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

In có viền

Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái khuyến nghị cho giấy in Fine Arts: mỗi lề 25 mm

Loại giấy hỗ trợ

Khay trên

Giấy thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Semi-Gloss (SG-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
Glossy Photo Paper (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
High Resolution Paper (HR-101N)
Light Fabric Iron Transfers (LF-101)
Dark Fabric Iron Transfers (DF-101)
Hagaki
Lightweight Photo Paper (Box)
Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m²
Heavyweight Fine Art Paper(BOX)
Inkjet Greeting Card
Cardstock
Bao thư

Khay thủ công

Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Semi-Gloss (SG-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, 208)
Glossy Photo Paper (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101)
Premium Fine Art Rough (FA-RG1)
Light Fabric Iron Transfers (LF-101)
Dark Fabric Iron Transfers (DF-101)
Lightweight Photo Paper (BOX)
Heavyweight Photo Paper (BOX)
Japanese Paper Washi (BOX)
Canvas (BOX)
Heavyweight Fine Art Paper (BOX)
Extra Heavyweight Fine Art Paper (BOX)
Inkjet Greeting Card
Cardstock

Khay đa năng

Giấy in miếng dán móng tay (NL-101)
In nhãn đĩa

Khổ giấy in

Khay trên

A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", Vuông (5 x 5", 12 x 12"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10)

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm

Khay thủ công

A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, Vuông (12 x 12"), 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm

[Kích cỡ tùy chỉnh]

Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm

Khay đa năng

120 x 120 mm

Khổ giấy in (Tràn viền)*4

A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7, 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm

Lượng giấy nạp (Khay trên)
(Số tờ tối đa)

Giấy thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Matte Photo Paper (MP-101)
High Resolution Paper (HR-101N)
Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101)
Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101)
T-Shirt Transfer
Hagaki
Lightweight Photo Paper
Japanese Paper Washi
Canvas
Red Label Superior, 80g/m²
Canon Oce Office Colour Paper, 80g/m²
Heavyweight Fine Art Paper
Bao thư (DL, COM10)
Inkjet Greeting Card
Cardstock

LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50
4 x 6" = 20; A3/A4 = 10, A3+= 1
4 x 6"/Vuông (5 x 5") = 20, A3/A4=10, A3+ = 1
A4/A3 = 10, 4 x 6" = 20
A4/A3 = 10; A3+ = 1
4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+= 1
4 x 6" = 20, A4 /A3 = 10, A3+ = 1
A4 = 80, A3 = 20, A3+=1
A4 = 1
A4 = 1
A4 = 1
20
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
A4 = 100
A4 = 80
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
10
LTR/A4/7 x 10" = 1
LTR/A4/12 x 12" = 1

Lượng giấy nạp (Khay thủ công)
(Số tờ tối đa)

Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Matte Photo Paper (MP-101)
Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101)
Premium Fine Art Rough (FA-RG1)
Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101)
Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101)
Lightweight Photo Paper
Heavyweight Photo Paper
Japanese Paper Washi
Canvas
Extra Heavyweight Fine Art Paper
Heavyweight Fine Art Paper
Red Label Superior 80 g/m²
Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m²
Inkjet Greeting Card
Cardstock

A3/A4/LTR/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1
A4/A3/A3+ = 1
A4/A3=1
A4/A3/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1
A4/A3/A3+ = 1
A4/A3/A3+ = 1
A4/A3/A3+ = 1
A4/A3/A3+ = 1
A4=1
A4=1
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1
A4 = 100
A4 = 80 LTR/A4/7"×10" = 1
LTR/A4/12x12" = 1

Lượng giấy nạp (Khay đa năng)
(Số tờ tối đa)

1

Trọng lượng giấy

Khay trên

Giấy thường: 64 - 105 g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m²

Khay thủ công

Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m²

Độ dày của giấy: 0,1 ~ 0,8mm hoặc ít hơn

Cảm biến vòi phun

Đếm điểm

Kết nối mạng

Giao thức

SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)

LAN có dây

Loại mạng

IEEE 802.3 10base-T
IEEE 802.3u 100base-TX

Tốc độ xử lý dữ liệu

10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển)

Bảo mật

IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP)

LAN không dây

Loại mạng

IEEE802.11n/g/b/a

Băng tần

2.4 GHz/5 GHz

Kênh*5

2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11)
5 GHz: W52/W53/W56/W58*6

Phạm vi

Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)

Bảo mật

WEP 64/128 bit)
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)

Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)

Khả dụng

Giải pháp in di động

AirPrint

Khả dụng

Windows 10 Mobile

Khả dụng

Mopria

Khả dụng

Canon Print Service
(Android)

Khả dụng

PIXMA Cloud Link
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)

Khả dụng

Easy-Photo Print Editor
(iOS/Android)

Khả dụng

Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(iOS/Android)

Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*7

Hệ điều hành

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)

OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15

Thông số chung

Bảng điều khiển

Hiển thị

Màn hình LCD màu 3.0 inch

Ngôn ngữ

33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

Giao thức kết nối

USB 2.0 tốc độ cao

PictBridge (LAN không dây)

Khả dụng

Môi trường hoạt động*8

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường hoạt động khuyến nghị*9

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ yên lặng

Khả dụng

Độ ồn (In từ PC)

Giấy thường (A4, Màu)*10

Xấp xỉ 42,5 db

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Tiêu thụ điện

TẮTXấp xỉ 0,2 W

Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 1,0 W

Khi in
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 16 W

Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt)

Xấp xỉ 2,5 W

Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ

Xấp xỉ 3 phút

Kích thước (WxDxH)

Thông số nhà máy

Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm

Khay xuất giấy/ADF kéo ra

Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 14,1 kg

Công suất in

Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101
(chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11
(Tờ)

CLI-65 BK: 69*12
CLI-65 GY: 96*12
CLI-65 LGY: 139*12
CLI-65 C: 51
CLI-65 PC: 59*12
CLI-65 M: 77*12
CLI-65 PM: 54
CLI-65 Y: 55

Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101
(chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11
(Tờ)

CLI-65 BK: 43
CLI-65 GY: 35
CLI-65 LGY: 44
CLI-65 C: 181*12
CLI-65 PC: 78*12
CLI-65 M: 270*12
CLI-65 PM: 108*12
CLI-65 Y:250*12

Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101
(chuẩn ISO/IEC 29103)*11
(Tờ)

CLI-65 BK: 860*12
CLI-65 GY: 595*12
CLI-65 LGY 965*12
CLI-65 C: 482*12
CLI-65 PC: 275
CLI-65 M: 610*12
CLI-65 PM: 320
CLI-65 Y: 295

Thông số có thể thay đổi mà không báo trước
  1. Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
  2. Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
    Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
    Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv.
  3. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
  4. Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
  5. 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
  6. Chế độ kết nối không dây WI-FI và chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng cùng lúc ở băng tần 5GHz.
    Chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng băng tần 5GHz.
  7. Vào trang http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
  8. Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
  9. Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
  10. Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
  11. Khi in file test chuẩn ISO/JIS-SCID N2 ở kích cỡ 11 x 14" liên tục trên giấy in khổ A3+ với chế độ mặc định khi in giấy test sử dụng driver cho HĐH Windows 10 và phần mềm Photoshop CC.
  12. Công suất in ước tính.
Quyền chối bỏ
  • Công suất mực in có thể thay đổi phụ thuộc vào loại văn bản / giấy dùng để in, ứng dụng dùng để in, chế độ in, hoặc kết hợp giữa loại giấy in và kích cỡ hộp mực in.
  • Khi bạn sử dụng máy in Canon lần đầu tiên sau khi lắp các hộp mực đi kèm, máy in sẽ sử dụng một lượng mực nhỏ để bơm đầy vào các vòi phun ở đầu in. Chính vì thế, các hộp mực đầu tiên này sẽ in được ít hơn số lượng trang giấy so với các ống mực tiếp theo.
  • Chi phí in miêu tả trong sách giới thiệu sản phẩm hoặc trên website dựa theo dữ liệu tiêu thụ mực của các ống/hộp mực tiếp theo chứ không phải ống/ hộp mực đầu tiên.

Nơi mua

Chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ với cửa hàng để xác nhận tình trạng hàng và giờ mở cửa trước khi đến.

Thư viện ảnh

Những hình ảnh này chỉ sử dụng cho báo chí và không được thay đổi theo bất kỳ cách nào. Vui lòng tham khảo Điều khoản Sử dụng.
18.05 MB

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm

  • 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
  • 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.