PIXMA PRO-200
PIXMA PRO-200
Máy in 8 màu mực dye đem lại dải gam màu rộng hơn, thể hiện màu sắc vùng đỏ và xanh dương sống động hơn. Mực Chroma Optimizer độc đáo đem lại độ bóng đồng đều cho bức ảnh, điều tiết ánh sáng phản chiếu giúp ngăn hiện tượng đồng hóa bức ảnh, đem lại cái nhìn và cảm giác sống động hơn.
Tính năng nổi bật
Tính năng
Màn hình LCD màu
Màn hình LCD màu 3.0" giúp dễ dàng điều hướng chức năng trên máy in, theo dõi lượng mực còn lại, giúp máy in hoạt động dễ dàng và đơn giản.
In khổ tùy biến và khổ dài Panorama
Bên cạnh khả năng in giấy tràn viền với nhiều kích cỡ khác nhau, thỏa sức sáng tạo của bạn với việc in ảnh panorama trên giấy khổ dài với độ dài tùy biến lên tới 990,60 mm.
In ấn di động
Với kết nối không dây WI-FI và Trực tiếp, bạn có thể in từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng.
Xử lý giấy tiên tiến
Máy in đi kèm 3 khay nạp giấy (Khay trên, Khay thủ công và Khay đa năng) cho phép in hình ảnh trực tiếp hoặc in nhãn đĩa.
Tương thích với nhiều loại giấy
Ngoài giấy in chuyên dụng của Canon, người dùng có thể tận hưởng khả năng tương thích với nhiều loại giấy in ảnh chuyên dụng từ các nhà sản xuất giấy in khác.
Related Pages
Vật tư liên quan
Mực / Ruy băng
|
Tên sản phẩm
|
Số trang in
|
Loại sản phẩm
|
Giá
|
|
CLI-65 (Black)
|
Ink Cartridge
|
||
|
CLI-65 C (Cyan)
|
Ink Cartridge
|
||
|
CLI-65 GY (Grey)
|
Ink Cartridge
|
||
|
CLI-65 LGY (Light Grey)
|
Ink Cartridge
|
||
|
CLI-65 M (Magenta)
|
Ink Cartridge
|
||
|
CLI-65 PC (Photo Cyan)
|
Ink Cartridge
|
||
|
CLI-65 PM (Photo Magenta)
|
Ink Cartridge
|
||
|
CLI-65 Y (Yellow)
|
Ink Cartridge
|
Các loại giấy in
NL-101
- Create nail stickers using the latest PIXMA printers* and the Nail Sticker Creator app (iOS/Android)
- Recommended for ages 14 and up
- 12 stickers per sheet (2 sheets)
PP-201 Photo Paper Plus Glossy II
- Excellent photographic result
- Glossy finish, vibrant colour
- Looks and feels like a traditional photograph
- Colours last up to 30 years
- Grammage - 265g/m2 (3.5 x 3.5”)
Grammage - 275g/m2 (A3, A3+)
GP-508 Glossy Photo Paper
- Economical
- Good Photo Results
- Glossy Finish. Vibrant Colour.
- Grammage - 210g/m2
PP-208 Photo Paper Plus Glossy II
- High quality photo paper
- Ultra-glossy finish
- Grammage - 270g/m2
MP-101 Matte Photo Paper
- Non-reflective surface
- Ideal for craft making, greeting cards and scrapbooking
- Colours last up to 15 years
- Grammage – 170g/m2
PT-101 Photo Paper Pro Platinum
- Professional Photographic Result
- Ultra Glossy and Heavyweight
- Colours last up to 300 years
- Grammage - 300g/m2
SG-201 Photo Paper Plus Semi-Gloss
- Semi-gloss finish
- Grammage - 260g/m2
PM-101 Photo Paper Pro Premium Matte
- Superb for warm colour reproduction
- Perfect tonal gradations in mono printing
- Smooth, non-glare matte surface
- Excellent match for PIXMA Pro printers
- Matte-Finish
- Grammage - 210g/m2
LU-101 Photo Paper Pro Luster
- Fast drying time
- Consistent look and colour under display lighting
- Ideal for studio and special event photos
- Semi-gloss finish
- Grammage - 260g/m2
FA-SM2 Premium Fine Art Smooth
- Smooth Texture
- Heavy weight fine art paper
- Ideal for studio and special event photos
- Grammage - 310g/m2
FA-RG1 Premium Fine Art Rough
- Heavy weight rough texture paper
- High quality cotton paper
- Ideal for interior decoration print
- Grammage - 320g/m²
HR-101N High Resolution Paper
- Coated paper
- Produces brilliantly coloured text and graphic
- Grammage – 106g/m2
Các bài viết liên quan
Đặc điểm kỹ thuật
In
|
Đầu phun / Mực |
|
|
Loại |
Vĩnh viễn |
|
Số lượng vòi phun |
Tổng cộng 7.680 vòi phun |
|
Hộp mực |
CLI-65 (Cyan / Magenta / Yellow / Grey / Photo Cyan / Photo Magenta / Light Grey / Black) |
|
Độ phân giải tối đa khi in |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
|
Tốc độ in*2 |
|
|
Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền |
Xấp xỉ 1 phút 30 giây |
|
Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền |
Xấp xỉ 53 giây |
|
Ảnh 4 x 6", tràn viền |
Xấp xỉ 35 giây |
|
Chiều dài giấy in tối đa có thể in |
|
|
Khay trên |
Khay trên: 322,2 mm (12.7") |
|
Khay thủ công |
Khay thủ công: 323,4 mm (12.7") |
|
Vùng có thể in |
|
|
In tràn viền*3 |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
|
In có viền |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm |
|
Loại giấy hỗ trợ |
|
|
Khay trên |
Giấy thường |
|
Khay thủ công |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
|
Khay đa năng |
Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
|
Khổ giấy in |
|
|
Khay trên |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", Vuông (5 x 5", 12 x 12"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm, Bao thư (DL, COM10) Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm |
|
Khay thủ công |
A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, Vuông (12 x 12"), 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm |
|
Khay đa năng |
120 x 120 mm |
|
Khổ giấy in (Tràn viền)*4 |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7, 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm |
|
Lượng giấy nạp (Khay trên) |
|
|
Giấy thường |
LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 |
|
Lượng giấy nạp (Khay thủ công) |
|
|
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) |
A3/A4/LTR/8 x 10"/10 x 12"/A3+ = 1 |
|
Lượng giấy nạp (Khay đa năng) |
1 |
|
Trọng lượng giấy |
|
|
Khay trên |
Giấy thường: 64 - 105 g/m² |
|
Khay thủ công |
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² Độ dày của giấy: 0,1 ~ 0,8mm hoặc ít hơn |
|
Cảm biến vòi phun |
Đếm điểm |
Kết nối mạng
|
Giao thức |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
|
LAN có dây |
|
|
Loại mạng |
IEEE 802.3 10base-T |
|
Tốc độ xử lý dữ liệu |
10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
|
Bảo mật |
IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
|
LAN không dây |
|
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/g/b/a |
|
Băng tần |
2.4 GHz/5 GHz |
|
Kênh*5 |
2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) |
|
Phạm vi |
Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
|
Bảo mật |
WEP 64/128 bit) |
|
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) |
Khả dụng |
Giải pháp in di động
|
AirPrint |
Khả dụng |
|
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
|
Mopria |
Khả dụng |
|
Canon Print Service |
Khả dụng |
|
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
|
Easy-Photo Print Editor |
Khả dụng |
|
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống*7
| Hệ điều hành |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Thông số chung
|
Bảng điều khiển |
|
|
Hiển thị |
Màn hình LCD màu 3.0 inch |
|
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
|
Giao thức kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
|
PictBridge (LAN không dây) |
Khả dụng |
|
Môi trường hoạt động*8 |
|
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
|
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường hoạt động khuyến nghị*9 |
|
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
|
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Môi trường bảo quản |
|
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
|
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
|
Độ ồn (In từ PC) |
|
|
Giấy thường (A4, Màu)*10 |
Xấp xỉ 42,5 db |
| Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
| Tiêu thụ điện | |
| TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
|
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1,0 W |
|
Khi in |
Xấp xỉ 16 W |
|
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 2,5 W |
|
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 3 phút |
|
Kích thước (WxDxH) |
|
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
|
Khay xuất giấy/ADF kéo ra |
Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 14,1 kg |
Công suất in
|
Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101 |
CLI-65 BK: 69*12 |
|
Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101 |
CLI-65 BK: 43 |
|
Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101 |
CLI-65 BK: 860*12 |
- Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch.
- Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT (Word, Excel, PDF) trong thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ cài đặt in một mặt mặc định ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựa trên cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ.
Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ trang, loại giấy sử dụng, vvv. - Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền: khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
- Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy T-Shirt Transfer, giấy ảnh dính.
- 1-11 ở US, CND, LTN, BRA, TW và HK.
- Chế độ kết nối không dây WI-FI và chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng cùng lúc ở băng tần 5GHz.
Chế độ Kết nối trực tiếp không thể sử dụng băng tần 5GHz. - Vào trang http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải về bản cập nhật phần mềm mới nhất.
- Khả năng làm việc của máy in có thể giảm đi, phụ thuộc vào điều kiện độ ẩm và nhiệt độ.
- Để biết điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cho các loại giấy như giấy ảnh, tham khảo thêm bìa đóng gói của nhà cung cấp giấy.
- Tiếng ồn vật lý được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779.
- Khi in file test chuẩn ISO/JIS-SCID N2 ở kích cỡ 11 x 14" liên tục trên giấy in khổ A3+ với chế độ mặc định khi in giấy test sử dụng driver cho HĐH Windows 10 và phần mềm Photoshop CC.
- Công suất in ước tính.
Quyền chối bỏ |
|
Nơi mua
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm sản phẩm
- 01. Giá cả, thông số kỹ thuật và tình trạng & điều khoản hàng hóa có thể thay đổi mà không cần báo trước.
- 02. Sản phẩm/Dịch vụ có thể được sản xuất hay cung cấp cho chúng tôi bởi bên thứ ba (bao gồm nhà sản xuất/nhà cung cấp hay nhà phân phối/đại lý) (các sản phẩm không mang thương hiệu Canon).
- 03. Giá niêm yết được tính theo VND và có thể thay đổi mà không cần báo trước.